Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,011,306 Bạc II
2. 1,591,876 Vàng I
3. 1,409,580 ngọc lục bảo IV
4. 1,132,712 Cao Thủ
5. 1,122,384 Sắt II
6. 1,087,745 Vàng IV
7. 942,306 ngọc lục bảo II
8. 932,954 Cao Thủ
9. 909,180 Bạch Kim IV
10. 908,615 Bạch Kim IV
11. 877,959 Vàng III
12. 845,963 Kim Cương IV
13. 840,298 Bạch Kim II
14. 837,089 Vàng III
15. 831,525 Vàng II
16. 828,606 Bạch Kim I
17. 810,002 Bạch Kim III
18. 809,737 Sắt IV
19. 793,995 Bạch Kim III
20. 710,923 Bạc III
21. 672,558 Vàng IV
22. 667,327 Vàng II
23. 658,374 Vàng III
24. 651,216 Bạch Kim II
25. 651,062 Vàng III
26. 637,062 Bạch Kim IV
27. 626,636 Bạc IV
28. 625,901 Đồng II
29. 621,573 Bạch Kim I
30. 619,134 Sắt I
31. 594,041 Đồng IV
32. 593,141 Đồng IV
33. 583,234 Đồng III
34. 578,979 ngọc lục bảo IV
35. 575,889 Sắt IV
36. 569,410 Bạch Kim IV
37. 565,511 Cao Thủ
38. 560,170 Đồng IV
39. 542,307 ngọc lục bảo IV
40. 536,831 Bạch Kim III
41. 533,703 Đồng II
42. 527,331 Bạc I
43. 515,418 ngọc lục bảo IV
44. 512,707 -
45. 507,434 Vàng II
46. 505,536 ngọc lục bảo II
47. 503,185 -
48. 503,155 Bạc IV
49. 500,570 Bạch Kim III
50. 498,139 Đồng IV
51. 497,222 Đồng II
52. 496,168 Bạch Kim IV
53. 492,454 ngọc lục bảo IV
54. 488,354 Bạc III
55. 487,082 Vàng II
56. 481,341 Bạc IV
57. 478,418 Vàng III
58. 476,780 Vàng IV
59. 476,641 Đồng III
60. 475,789 ngọc lục bảo I
61. 470,645 Bạch Kim IV
62. 468,528 Sắt III
63. 468,523 Đồng IV
64. 466,996 Bạch Kim III
65. 466,667 Bạc IV
66. 466,636 Sắt I
67. 464,030 Vàng IV
68. 462,066 Vàng IV
69. 462,035 Đồng I
70. 460,146 Đồng II
71. 459,598 Kim Cương II
72. 458,894 Vàng III
73. 453,288 Đồng I
74. 451,250 Bạch Kim III
75. 445,411 Bạch Kim III
76. 442,725 Bạc I
77. 442,262 Bạc IV
78. 442,162 Vàng II
79. 437,692 Vàng III
80. 437,658 Bạch Kim IV
81. 437,130 Bạch Kim IV
82. 435,621 Đồng II
83. 432,269 Đồng IV
84. 431,522 Bạc I
85. 423,663 Vàng I
86. 423,421 Đồng II
87. 420,228 Sắt III
88. 418,926 ngọc lục bảo IV
89. 418,428 ngọc lục bảo III
90. 415,746 Bạc I
91. 412,689 Bạc IV
92. 411,890 Vàng IV
93. 411,510 Đồng IV
94. 405,543 Vàng IV
95. 404,614 Sắt IV
96. 401,993 Vàng I
97. 397,538 Vàng IV
98. 396,559 Kim Cương IV
99. 394,533 Đồng IV
100. 393,224 Đồng III