Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,573,901 ngọc lục bảo IV
2. 2,571,590 Bạch Kim II
3. 2,212,437 Bạc I
4. 2,201,345 Vàng III
5. 2,181,670 Bạch Kim III
6. 2,118,741 -
7. 2,074,866 Vàng III
8. 1,848,124 Bạc IV
9. 1,820,501 -
10. 1,811,412 Bạc IV
11. 1,775,219 Vàng IV
12. 1,751,187 Vàng III
13. 1,719,410 Bạc IV
14. 1,694,365 Bạc IV
15. 1,660,471 -
16. 1,645,804 ngọc lục bảo I
17. 1,624,132 ngọc lục bảo IV
18. 1,599,355 Bạch Kim II
19. 1,557,790 Sắt I
20. 1,542,596 Bạch Kim I
21. 1,541,877 Bạch Kim IV
22. 1,540,072 -
23. 1,529,875 ngọc lục bảo IV
24. 1,519,377 -
25. 1,503,359 Vàng IV
26. 1,501,704 ngọc lục bảo IV
27. 1,492,368 Vàng II
28. 1,461,095 Bạch Kim IV
29. 1,457,386 -
30. 1,451,076 ngọc lục bảo IV
31. 1,432,517 Đồng III
32. 1,410,955 Bạc III
33. 1,410,022 ngọc lục bảo III
34. 1,394,271 ngọc lục bảo III
35. 1,390,407 ngọc lục bảo IV
36. 1,369,271 Vàng III
37. 1,352,817 Bạch Kim IV
38. 1,315,912 Bạch Kim III
39. 1,308,189 -
40. 1,307,545 ngọc lục bảo III
41. 1,307,023 Vàng II
42. 1,294,434 ngọc lục bảo I
43. 1,277,912 -
44. 1,252,609 Sắt I
45. 1,240,330 Cao Thủ
46. 1,236,790 Vàng IV
47. 1,229,033 Kim Cương I
48. 1,227,129 Bạc IV
49. 1,225,142 Sắt IV
50. 1,215,175 Bạch Kim IV
51. 1,211,599 Bạch Kim III
52. 1,201,837 Bạc II
53. 1,193,483 Bạch Kim II
54. 1,179,250 Bạch Kim IV
55. 1,166,832 Bạc III
56. 1,162,820 ngọc lục bảo III
57. 1,160,540 Bạch Kim I
58. 1,138,590 Đồng III
59. 1,137,008 Kim Cương I
60. 1,133,958 Vàng IV
61. 1,131,668 Bạch Kim II
62. 1,127,815 Bạch Kim IV
63. 1,113,318 ngọc lục bảo III
64. 1,109,562 -
65. 1,100,272 Bạc II
66. 1,098,411 ngọc lục bảo IV
67. 1,089,767 Kim Cương I
68. 1,086,955 Bạch Kim II
69. 1,069,429 ngọc lục bảo IV
70. 1,064,433 -
71. 1,059,558 Đồng III
72. 1,052,948 Sắt IV
73. 1,044,651 Bạc III
74. 1,039,652 ngọc lục bảo III
75. 1,039,409 Bạch Kim IV
76. 1,039,330 Bạch Kim II
77. 1,035,086 Cao Thủ
78. 1,026,054 -
79. 1,025,901 Bạc IV
80. 1,025,850 -
81. 1,023,428 Sắt II
82. 1,011,995 -
83. 1,010,347 Vàng IV
84. 1,009,200 ngọc lục bảo I
85. 1,004,970 Kim Cương IV
86. 1,000,188 ngọc lục bảo IV
87. 999,333 Vàng IV
88. 997,580 ngọc lục bảo II
89. 987,991 ngọc lục bảo I
90. 984,964 Vàng IV
91. 983,481 -
92. 980,870 -
93. 980,225 -
94. 971,312 Vàng I
95. 968,292 Vàng III
96. 965,326 Bạc II
97. 964,942 Vàng III
98. 962,293 Sắt II
99. 960,047 ngọc lục bảo IV
100. 953,560 Bạc II