Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,013,703 -
2. 1,879,847 Vàng III
3. 1,374,558 Kim Cương I
4. 1,347,150 -
5. 1,273,075 Bạch Kim IV
6. 1,129,954 -
7. 1,119,454 ngọc lục bảo IV
8. 1,049,205 -
9. 1,013,939 Bạch Kim II
10. 954,383 ngọc lục bảo I
11. 938,724 Bạch Kim I
12. 928,783 ngọc lục bảo IV
13. 920,732 -
14. 893,602 -
15. 882,403 Vàng II
16. 880,097 ngọc lục bảo III
17. 865,396 Vàng IV
18. 855,922 ngọc lục bảo IV
19. 839,222 Bạch Kim IV
20. 828,753 Bạch Kim IV
21. 806,615 Cao Thủ
22. 788,096 -
23. 778,658 -
24. 766,986 -
25. 722,389 -
26. 720,275 Bạc II
27. 718,700 -
28. 717,292 ngọc lục bảo IV
29. 714,846 Vàng III
30. 707,292 Bạch Kim III
31. 701,365 -
32. 699,937 Bạch Kim I
33. 697,999 Vàng IV
34. 679,550 Bạch Kim I
35. 676,010 -
36. 669,939 ngọc lục bảo II
37. 668,694 Bạc IV
38. 660,971 -
39. 659,514 Bạch Kim III
40. 655,762 ngọc lục bảo IV
41. 652,296 Vàng III
42. 649,812 Kim Cương IV
43. 648,599 ngọc lục bảo III
44. 641,934 ngọc lục bảo IV
45. 640,752 ngọc lục bảo IV
46. 635,214 Sắt IV
47. 630,802 Bạch Kim II
48. 630,669 -
49. 629,519 Bạc III
50. 627,852 Vàng III
51. 621,568 Bạch Kim III
52. 620,774 Bạch Kim II
53. 619,590 Bạch Kim III
54. 619,201 Vàng II
55. 612,604 Bạch Kim III
56. 609,977 Vàng III
57. 608,697 Bạc III
58. 605,918 Sắt I
59. 603,244 -
60. 603,080 Kim Cương I
61. 598,701 -
62. 597,491 -
63. 597,111 Kim Cương II
64. 595,596 Vàng II
65. 595,570 Kim Cương IV
66. 593,913 -
67. 586,927 Đồng II
68. 585,438 ngọc lục bảo IV
69. 576,562 Đồng I
70. 572,931 Vàng IV
71. 562,050 -
72. 553,378 -
73. 551,328 ngọc lục bảo I
74. 545,614 -
75. 543,420 Vàng III
76. 541,500 ngọc lục bảo I
77. 540,528 ngọc lục bảo I
78. 534,643 ngọc lục bảo III
79. 533,192 -
80. 532,019 ngọc lục bảo III
81. 523,195 Kim Cương IV
82. 520,184 Vàng III
83. 519,824 Bạch Kim III
84. 518,135 Bạc II
85. 512,969 ngọc lục bảo III
86. 512,605 ngọc lục bảo I
87. 512,499 Kim Cương III
88. 512,244 -
89. 511,856 Bạc IV
90. 509,683 Vàng II
91. 509,091 Cao Thủ
92. 503,252 Vàng IV
93. 499,185 ngọc lục bảo I
94. 499,185 ngọc lục bảo I
95. 496,006 ngọc lục bảo IV
96. 494,926 Bạch Kim IV
97. 493,195 Đồng I
98. 488,235 -
99. 487,027 -
100. 482,357 Sắt II