Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,026,128 Bạch Kim II
2. 7,376,630 Kim Cương IV
3. 6,659,352 -
4. 6,423,009 Kim Cương II
5. 6,162,017 -
6. 6,151,450 -
7. 5,742,169 Sắt I
8. 5,555,102 Vàng III
9. 5,426,987 Vàng II
10. 5,130,073 Vàng II
11. 5,121,137 ngọc lục bảo IV
12. 5,091,293 ngọc lục bảo I
13. 5,071,017 -
14. 5,019,685 Kim Cương IV
15. 4,993,272 ngọc lục bảo II
16. 4,853,804 Đồng IV
17. 4,750,065 ngọc lục bảo I
18. 4,682,130 Kim Cương III
19. 4,591,457 Bạc IV
20. 4,491,107 ngọc lục bảo IV
21. 4,441,894 ngọc lục bảo IV
22. 4,425,958 Cao Thủ
23. 4,416,480 Bạch Kim III
24. 4,362,958 ngọc lục bảo III
25. 4,285,805 Bạch Kim IV
26. 4,202,598 ngọc lục bảo III
27. 4,151,140 -
28. 4,146,125 Bạch Kim III
29. 4,112,911 Kim Cương III
30. 4,071,212 ngọc lục bảo I
31. 4,049,187 Vàng III
32. 4,041,817 Bạch Kim I
33. 4,006,306 Vàng III
34. 4,005,906 Bạch Kim IV
35. 3,959,317 -
36. 3,915,525 Cao Thủ
37. 3,885,004 -
38. 3,868,435 Bạch Kim II
39. 3,842,433 Vàng III
40. 3,830,555 Kim Cương IV
41. 3,828,037 Vàng II
42. 3,826,695 ngọc lục bảo IV
43. 3,738,533 ngọc lục bảo I
44. 3,730,159 Bạc II
45. 3,679,639 ngọc lục bảo II
46. 3,673,262 Bạc III
47. 3,646,659 ngọc lục bảo IV
48. 3,636,136 Cao Thủ
49. 3,594,292 Bạch Kim I
50. 3,573,771 Kim Cương III
51. 3,567,600 -
52. 3,553,144 Vàng I
53. 3,518,072 Bạch Kim II
54. 3,507,159 ngọc lục bảo I
55. 3,495,632 Đồng III
56. 3,478,612 ngọc lục bảo IV
57. 3,474,070 Bạc II
58. 3,451,704 Kim Cương I
59. 3,448,357 ngọc lục bảo III
60. 3,438,869 ngọc lục bảo II
61. 3,433,020 Sắt III
62. 3,420,950 Kim Cương I
63. 3,420,868 ngọc lục bảo II
64. 3,420,409 ngọc lục bảo I
65. 3,387,642 Bạch Kim IV
66. 3,385,316 ngọc lục bảo II
67. 3,382,147 Bạch Kim IV
68. 3,359,710 -
69. 3,317,491 Bạc IV
70. 3,285,699 Bạch Kim III
71. 3,272,094 Bạc III
72. 3,260,328 Vàng IV
73. 3,257,538 Kim Cương IV
74. 3,254,622 Vàng IV
75. 3,244,581 Bạch Kim II
76. 3,235,947 ngọc lục bảo I
77. 3,230,248 Bạch Kim II
78. 3,227,315 Bạc II
79. 3,216,871 Bạch Kim III
80. 3,210,513 Cao Thủ
81. 3,207,822 Vàng I
82. 3,199,471 Vàng IV
83. 3,198,099 Đồng I
84. 3,187,898 Bạc III
85. 3,183,539 Vàng IV
86. 3,167,244 Vàng II
87. 3,164,202 Kim Cương III
88. 3,163,839 Cao Thủ
89. 3,151,479 ngọc lục bảo III
90. 3,146,425 ngọc lục bảo II
91. 3,142,729 Bạch Kim III
92. 3,133,585 Kim Cương II
93. 3,116,961 -
94. 3,116,593 Vàng II
95. 3,112,761 Kim Cương III
96. 3,111,979 Vàng IV
97. 3,101,144 Kim Cương IV
98. 3,099,722 Đồng IV
99. 3,088,479 Bạch Kim IV
100. 3,087,970 ngọc lục bảo II