Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,020,667 Bạch Kim IV
2. 4,362,194 ngọc lục bảo I
3. 4,018,591 Bạch Kim IV
4. 4,005,491 Bạch Kim II
5. 4,004,603 -
6. 3,929,015 Bạch Kim IV
7. 3,417,962 Bạch Kim III
8. 3,271,062 Đồng III
9. 3,252,946 ngọc lục bảo I
10. 3,006,886 Đồng III
11. 3,005,250 -
12. 2,991,927 Bạc II
13. 2,985,252 ngọc lục bảo II
14. 2,928,687 -
15. 2,849,622 Bạch Kim I
16. 2,833,745 Bạc II
17. 2,754,036 Bạc I
18. 2,707,868 Vàng IV
19. 2,686,397 -
20. 2,639,790 Vàng II
21. 2,631,870 Cao Thủ
22. 2,630,093 ngọc lục bảo II
23. 2,559,453 Bạch Kim I
24. 2,543,346 Vàng IV
25. 2,504,603 Vàng I
26. 2,417,774 Bạch Kim II
27. 2,416,300 Vàng IV
28. 2,413,757 Bạch Kim IV
29. 2,384,727 ngọc lục bảo I
30. 2,375,915 Kim Cương IV
31. 2,365,915 -
32. 2,343,861 Vàng II
33. 2,333,000 Bạch Kim III
34. 2,323,072 -
35. 2,315,773 Sắt I
36. 2,289,419 Vàng IV
37. 2,205,198 ngọc lục bảo IV
38. 2,186,184 -
39. 2,134,524 Vàng IV
40. 2,124,255 ngọc lục bảo IV
41. 2,080,967 ngọc lục bảo III
42. 2,057,603 ngọc lục bảo II
43. 2,050,826 Cao Thủ
44. 1,977,733 -
45. 1,967,326 Bạc III
46. 1,964,309 Đồng I
47. 1,951,611 Bạc IV
48. 1,947,355 ngọc lục bảo I
49. 1,930,488 Vàng III
50. 1,895,623 -
51. 1,868,008 -
52. 1,860,246 ngọc lục bảo IV
53. 1,815,955 Bạch Kim II
54. 1,783,517 ngọc lục bảo IV
55. 1,771,877 Đồng III
56. 1,768,768 Vàng III
57. 1,766,655 -
58. 1,760,819 ngọc lục bảo I
59. 1,760,761 -
60. 1,752,704 -
61. 1,731,104 Bạc II
62. 1,716,614 Vàng III
63. 1,705,540 Đồng III
64. 1,697,939 ngọc lục bảo IV
65. 1,693,491 Bạc I
66. 1,666,867 -
67. 1,660,748 -
68. 1,647,404 Vàng II
69. 1,633,282 Vàng IV
70. 1,628,678 Vàng I
71. 1,620,356 Vàng III
72. 1,618,964 Bạch Kim II
73. 1,615,814 Bạc II
74. 1,614,778 -
75. 1,605,466 ngọc lục bảo IV
76. 1,592,780 Bạc III
77. 1,589,836 Vàng IV
78. 1,569,537 Bạc III
79. 1,569,446 -
80. 1,561,160 -
81. 1,542,759 Sắt II
82. 1,521,289 -
83. 1,520,314 -
84. 1,520,058 -
85. 1,519,409 Bạc I
86. 1,513,573 Bạc II
87. 1,506,259 ngọc lục bảo II
88. 1,484,812 Kim Cương I
89. 1,480,632 Cao Thủ
90. 1,471,792 -
91. 1,462,699 Đồng IV
92. 1,461,922 Vàng IV
93. 1,433,402 Sắt II
94. 1,425,739 ngọc lục bảo IV
95. 1,422,935 Bạc II
96. 1,399,042 Vàng I
97. 1,390,639 Vàng IV
98. 1,390,003 -
99. 1,385,021 ngọc lục bảo IV
100. 1,375,505 Đồng I