Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,758,719 ngọc lục bảo IV
2. 5,605,481 Sắt IV
3. 4,288,366 Vàng III
4. 3,983,040 Cao Thủ
5. 3,699,000 Sắt I
6. 3,471,531 Đồng IV
7. 3,364,909 Đồng II
8. 3,082,804 Sắt I
9. 2,942,163 ngọc lục bảo II
10. 2,841,105 Bạc IV
11. 2,777,471 Kim Cương II
12. 2,766,114 -
13. 2,611,910 Bạch Kim III
14. 2,584,797 Sắt II
15. 2,473,469 Bạc IV
16. 2,460,123 Đồng IV
17. 2,431,988 Kim Cương IV
18. 2,391,219 Đồng III
19. 2,304,883 Vàng III
20. 2,263,380 Bạc II
21. 2,224,977 Bạc III
22. 2,177,655 Kim Cương IV
23. 2,167,695 Vàng I
24. 2,101,048 Đồng I
25. 2,056,811 Kim Cương I
26. 2,021,501 Đồng IV
27. 1,986,231 Bạc II
28. 1,908,462 Bạch Kim IV
29. 1,897,604 ngọc lục bảo II
30. 1,891,989 Kim Cương IV
31. 1,870,107 Đồng II
32. 1,857,498 ngọc lục bảo IV
33. 1,850,020 Bạch Kim I
34. 1,845,092 ngọc lục bảo IV
35. 1,806,098 Bạch Kim III
36. 1,748,096 -
37. 1,745,784 Vàng II
38. 1,729,299 -
39. 1,695,919 Bạch Kim IV
40. 1,688,743 Kim Cương III
41. 1,654,012 Kim Cương III
42. 1,653,773 Bạc III
43. 1,587,424 -
44. 1,578,246 ngọc lục bảo IV
45. 1,499,052 Bạc III
46. 1,489,460 ngọc lục bảo I
47. 1,471,269 -
48. 1,455,960 Vàng III
49. 1,432,580 Đồng III
50. 1,416,328 ngọc lục bảo IV
51. 1,405,141 Bạch Kim II
52. 1,400,959 Bạch Kim III
53. 1,390,420 Vàng II
54. 1,384,525 -
55. 1,378,734 -
56. 1,370,095 Bạc III
57. 1,358,218 ngọc lục bảo I
58. 1,329,835 ngọc lục bảo III
59. 1,326,285 -
60. 1,315,787 Bạc IV
61. 1,304,899 -
62. 1,267,419 Đồng III
63. 1,260,448 Bạc I
64. 1,243,775 Bạch Kim II
65. 1,223,754 Bạc III
66. 1,206,228 Cao Thủ
67. 1,198,473 ngọc lục bảo III
68. 1,172,946 -
69. 1,167,931 ngọc lục bảo IV
70. 1,159,190 Bạch Kim IV
71. 1,153,435 Bạc IV
72. 1,142,162 -
73. 1,138,883 Vàng IV
74. 1,127,592 -
75. 1,112,591 -
76. 1,103,146 Vàng III
77. 1,094,339 Bạc III
78. 1,086,616 -
79. 1,085,246 Bạc III
80. 1,077,806 Bạc IV
81. 1,077,722 Bạc III
82. 1,074,221 Đồng I
83. 1,067,356 ngọc lục bảo IV
84. 1,061,237 Đồng IV
85. 1,048,848 -
86. 1,040,883 Bạch Kim II
87. 1,033,270 ngọc lục bảo IV
88. 1,028,668 -
89. 1,017,617 -
90. 1,003,824 Cao Thủ
91. 1,001,313 Bạc III
92. 1,000,885 Vàng IV
93. 991,647 -
94. 986,047 Vàng II
95. 977,281 Vàng II
96. 969,787 Kim Cương III
97. 962,925 -
98. 953,940 -
99. 944,348 -
100. 943,798 Đại Cao Thủ