Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,121,807 Kim Cương I
2. 3,777,080 Vàng IV
3. 3,102,718 Vàng IV
4. 3,059,553 Bạc II
5. 2,737,200 Kim Cương IV
6. 2,627,121 Đồng I
7. 2,218,743 Sắt II
8. 1,933,385 Bạch Kim II
9. 1,930,397 -
10. 1,809,829 Vàng III
11. 1,756,985 Vàng II
12. 1,750,190 -
13. 1,706,653 ngọc lục bảo IV
14. 1,616,921 ngọc lục bảo IV
15. 1,463,075 ngọc lục bảo IV
16. 1,434,424 Vàng IV
17. 1,418,540 ngọc lục bảo III
18. 1,410,850 -
19. 1,406,435 Vàng II
20. 1,386,563 Bạch Kim IV
21. 1,369,373 Cao Thủ
22. 1,303,227 ngọc lục bảo II
23. 1,274,342 Sắt IV
24. 1,260,174 Đồng IV
25. 1,252,366 ngọc lục bảo II
26. 1,208,221 Bạc IV
27. 1,182,624 Vàng IV
28. 1,175,550 -
29. 1,157,160 Sắt III
30. 1,141,779 -
31. 1,128,660 -
32. 1,121,517 Vàng IV
33. 1,102,278 Bạc I
34. 1,098,231 ngọc lục bảo III
35. 1,095,058 -
36. 1,083,107 -
37. 1,075,659 ngọc lục bảo III
38. 1,019,937 Bạch Kim II
39. 1,014,401 ngọc lục bảo III
40. 996,860 Bạc III
41. 995,280 Kim Cương I
42. 994,538 Vàng III
43. 980,826 -
44. 980,210 Vàng III
45. 971,261 Vàng I
46. 955,741 -
47. 955,115 Bạc IV
48. 949,721 Vàng IV
49. 941,651 -
50. 932,315 Vàng III
51. 931,612 ngọc lục bảo III
52. 919,804 Vàng IV
53. 911,339 Kim Cương I
54. 892,408 Bạch Kim IV
55. 887,112 Bạch Kim IV
56. 884,164 Vàng IV
57. 883,491 Bạch Kim IV
58. 875,763 Vàng IV
59. 873,425 -
60. 873,136 ngọc lục bảo IV
61. 869,790 Bạc IV
62. 869,052 Kim Cương III
63. 860,125 Vàng III
64. 858,579 Sắt III
65. 857,882 Kim Cương IV
66. 850,347 Bạch Kim II
67. 849,119 ngọc lục bảo IV
68. 846,663 Bạch Kim III
69. 842,336 Vàng IV
70. 841,768 Bạch Kim I
71. 838,228 Đồng III
72. 825,327 Bạch Kim II
73. 824,701 Kim Cương II
74. 823,716 -
75. 811,928 Đồng I
76. 811,361 Đồng III
77. 807,617 -
78. 799,924 Bạc I
79. 795,320 Sắt IV
80. 791,960 Kim Cương IV
81. 788,569 Bạch Kim I
82. 774,439 Bạch Kim II
83. 773,120 Vàng III
84. 772,755 Vàng II
85. 772,627 Bạc II
86. 772,506 Vàng III
87. 771,727 -
88. 770,407 Bạch Kim III
89. 761,481 -
90. 758,635 Bạc II
91. 756,839 -
92. 755,969 Bạch Kim III
93. 755,023 -
94. 752,026 Bạch Kim I
95. 747,820 Bạc III
96. 746,691 Bạch Kim III
97. 736,215 -
98. 735,281 Sắt II
99. 734,896 ngọc lục bảo I
100. 727,397 Bạc IV