Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,239,019 Bạc III
2. 7,772,300 Kim Cương IV
3. 6,281,953 Sắt III
4. 6,185,268 Bạch Kim IV
5. 5,691,915 Bạch Kim III
6. 5,047,661 Sắt IV
7. 5,047,661 Sắt IV
8. 4,869,232 -
9. 4,829,666 Vàng IV
10. 4,281,396 Đồng IV
11. 4,160,777 -
12. 4,144,994 Vàng I
13. 4,099,007 -
14. 3,950,848 Bạch Kim II
15. 3,818,744 Đồng III
16. 3,815,573 -
17. 3,756,576 -
18. 3,752,870 Đồng III
19. 3,742,275 Đồng I
20. 3,659,174 Bạc IV
21. 3,634,558 -
22. 3,626,377 Bạch Kim II
23. 3,626,377 Bạch Kim II
24. 3,605,265 Bạc II
25. 3,597,090 -
26. 3,581,744 ngọc lục bảo II
27. 3,566,964 -
28. 3,553,082 Sắt II
29. 3,402,812 -
30. 3,310,276 Đồng III
31. 3,306,683 Bạc II
32. 3,260,832 Đồng IV
33. 3,095,583 Sắt IV
34. 3,066,746 -
35. 3,039,622 -
36. 2,989,398 -
37. 2,893,479 Đồng IV
38. 2,883,419 -
39. 2,830,238 -
40. 2,752,977 -
41. 2,728,860 Bạch Kim IV
42. 2,714,262 -
43. 2,697,780 Bạch Kim IV
44. 2,471,964 Đồng IV
45. 2,450,683 Sắt III
46. 2,440,675 Đồng IV
47. 2,428,226 -
48. 2,413,296 Bạc I
49. 2,370,067 Sắt I
50. 2,355,861 -
51. 2,348,189 Vàng III
52. 2,346,993 Đồng IV
53. 2,340,421 Vàng II
54. 2,340,421 Vàng II
55. 2,321,886 Sắt II
56. 2,315,711 Vàng I
57. 2,308,022 ngọc lục bảo IV
58. 2,305,106 -
59. 2,283,654 ngọc lục bảo IV
60. 2,269,351 -
61. 2,263,343 -
62. 2,262,799 Sắt I
63. 2,237,666 -
64. 2,175,513 Bạch Kim IV
65. 2,173,450 Bạch Kim IV
66. 2,165,683 Vàng III
67. 2,143,469 Đồng III
68. 2,140,421 Kim Cương III
69. 2,111,305 -
70. 2,033,708 Kim Cương IV
71. 1,985,395 Bạc II
72. 1,978,190 Đồng III
73. 1,974,509 -
74. 1,954,673 ngọc lục bảo III
75. 1,951,626 Bạch Kim IV
76. 1,946,939 -
77. 1,944,765 Bạc III
78. 1,931,423 -
79. 1,919,137 Bạch Kim IV
80. 1,908,609 Vàng II
81. 1,883,777 Sắt II
82. 1,881,831 Đồng I
83. 1,879,071 Sắt IV
84. 1,861,860 -
85. 1,854,229 Bạc IV
86. 1,841,257 ngọc lục bảo I
87. 1,816,311 Bạc III
88. 1,811,959 Vàng I
89. 1,798,393 -
90. 1,788,667 -
91. 1,776,971 -
92. 1,768,949 Bạc III
93. 1,765,177 Đồng IV
94. 1,760,898 Vàng II
95. 1,752,310 Đồng IV
96. 1,751,816 -
97. 1,747,068 Kim Cương I
98. 1,747,056 Đồng III
99. 1,726,367 Đồng I
100. 1,718,160 Đồng IV