Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,803,008 Cao Thủ
2. 6,294,232 Bạch Kim III
3. 6,202,054 Cao Thủ
4. 4,605,522 ngọc lục bảo IV
5. 4,409,982 ngọc lục bảo III
6. 4,378,999 Vàng I
7. 4,351,200 ngọc lục bảo I
8. 4,260,346 Kim Cương II
9. 4,224,676 ngọc lục bảo III
10. 4,126,410 -
11. 4,086,896 Vàng III
12. 4,084,215 ngọc lục bảo III
13. 3,996,896 Vàng III
14. 3,922,720 -
15. 3,793,596 ngọc lục bảo II
16. 3,751,614 ngọc lục bảo I
17. 3,719,912 Bạch Kim IV
18. 3,665,150 -
19. 3,622,731 Bạch Kim II
20. 3,586,260 Kim Cương I
21. 3,535,684 Đồng II
22. 3,449,293 ngọc lục bảo I
23. 3,417,891 Cao Thủ
24. 3,383,791 Kim Cương III
25. 3,343,586 ngọc lục bảo I
26. 3,340,455 Bạch Kim III
27. 3,264,005 -
28. 3,200,658 ngọc lục bảo III
29. 3,155,881 ngọc lục bảo IV
30. 3,155,303 Bạc IV
31. 3,150,290 Kim Cương II
32. 3,129,125 ngọc lục bảo III
33. 3,118,487 Cao Thủ
34. 3,078,688 ngọc lục bảo II
35. 3,063,929 Bạc II
36. 3,042,268 ngọc lục bảo III
37. 3,023,806 Kim Cương II
38. 2,995,959 -
39. 2,993,881 ngọc lục bảo IV
40. 2,981,419 Kim Cương III
41. 2,968,671 Kim Cương II
42. 2,926,455 ngọc lục bảo I
43. 2,909,684 Bạch Kim II
44. 2,838,012 ngọc lục bảo IV
45. 2,825,396 Kim Cương IV
46. 2,823,609 Kim Cương I
47. 2,808,098 ngọc lục bảo IV
48. 2,761,580 Kim Cương IV
49. 2,753,654 Bạch Kim III
50. 2,750,171 ngọc lục bảo III
51. 2,742,094 Kim Cương IV
52. 2,737,272 ngọc lục bảo IV
53. 2,735,063 Bạc III
54. 2,702,703 ngọc lục bảo III
55. 2,698,837 -
56. 2,684,892 Bạch Kim II
57. 2,672,085 Bạch Kim III
58. 2,664,158 Cao Thủ
59. 2,656,492 -
60. 2,656,031 ngọc lục bảo I
61. 2,642,325 ngọc lục bảo I
62. 2,629,984 Kim Cương IV
63. 2,625,976 Kim Cương IV
64. 2,618,897 ngọc lục bảo IV
65. 2,617,272 Bạch Kim IV
66. 2,601,152 Cao Thủ
67. 2,600,169 Bạc I
68. 2,598,128 Bạch Kim III
69. 2,592,055 Bạch Kim IV
70. 2,572,955 ngọc lục bảo II
71. 2,564,117 ngọc lục bảo I
72. 2,554,660 Kim Cương I
73. 2,547,894 Bạch Kim III
74. 2,544,886 Vàng IV
75. 2,523,727 ngọc lục bảo II
76. 2,520,739 Bạch Kim IV
77. 2,495,936 Cao Thủ
78. 2,493,284 Bạch Kim I
79. 2,491,871 Vàng II
80. 2,491,033 Đồng II
81. 2,489,786 Bạc IV
82. 2,488,725 -
83. 2,488,191 Kim Cương IV
84. 2,467,866 Kim Cương III
85. 2,467,764 Bạch Kim III
86. 2,462,204 Kim Cương III
87. 2,458,825 Bạch Kim IV
88. 2,457,312 Cao Thủ
89. 2,441,727 ngọc lục bảo III
90. 2,432,523 Bạch Kim III
91. 2,430,724 ngọc lục bảo I
92. 2,420,853 Vàng III
93. 2,420,690 Kim Cương II
94. 2,413,207 Vàng I
95. 2,412,601 ngọc lục bảo II
96. 2,393,607 Bạc IV
97. 2,392,257 ngọc lục bảo IV
98. 2,378,605 ngọc lục bảo III
99. 2,375,893 Vàng I
100. 2,375,622 -