Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,988,867 Bạc IV
2. 5,871,723 ngọc lục bảo I
3. 5,534,287 Bạc IV
4. 5,349,920 -
5. 5,208,533 ngọc lục bảo IV
6. 5,152,614 Đồng II
7. 5,131,306 Cao Thủ
8. 5,073,607 Vàng II
9. 4,913,520 -
10. 4,810,113 Bạc III
11. 4,806,773 Cao Thủ
12. 4,623,777 Đồng III
13. 4,459,149 ngọc lục bảo IV
14. 4,421,830 Đại Cao Thủ
15. 3,938,456 ngọc lục bảo II
16. 3,847,627 ngọc lục bảo III
17. 3,832,771 Kim Cương IV
18. 3,804,088 -
19. 3,768,507 Bạch Kim III
20. 3,711,743 Bạch Kim II
21. 3,650,366 Bạch Kim IV
22. 3,576,220 Kim Cương I
23. 3,482,003 Kim Cương I
24. 3,466,594 ngọc lục bảo IV
25. 3,452,367 -
26. 3,426,548 Cao Thủ
27. 3,369,340 Cao Thủ
28. 3,355,840 Vàng I
29. 3,344,193 Bạc I
30. 3,334,517 Cao Thủ
31. 3,293,634 Kim Cương I
32. 3,256,357 Vàng IV
33. 3,249,912 Kim Cương IV
34. 3,239,543 Kim Cương IV
35. 3,212,716 ngọc lục bảo IV
36. 3,192,298 Vàng II
37. 3,180,320 Bạch Kim II
38. 3,173,194 ngọc lục bảo I
39. 3,168,595 Vàng IV
40. 3,155,180 Bạc II
41. 3,148,449 ngọc lục bảo I
42. 3,137,371 Bạch Kim II
43. 3,080,294 Kim Cương IV
44. 3,055,229 Bạch Kim IV
45. 3,035,653 Kim Cương II
46. 3,018,597 ngọc lục bảo I
47. 3,013,423 ngọc lục bảo III
48. 3,011,803 Bạc IV
49. 2,987,667 Bạch Kim III
50. 2,981,014 ngọc lục bảo IV
51. 2,978,344 Kim Cương IV
52. 2,945,917 -
53. 2,901,066 Đồng I
54. 2,889,991 Kim Cương IV
55. 2,884,566 Bạch Kim II
56. 2,875,759 -
57. 2,857,130 ngọc lục bảo IV
58. 2,840,138 Bạch Kim II
59. 2,832,106 -
60. 2,822,926 Kim Cương II
61. 2,796,752 Kim Cương III
62. 2,792,621 Kim Cương III
63. 2,788,663 Bạc II
64. 2,783,704 ngọc lục bảo I
65. 2,765,361 Bạch Kim IV
66. 2,763,387 ngọc lục bảo IV
67. 2,758,970 Vàng IV
68. 2,758,965 Kim Cương IV
69. 2,752,257 Kim Cương III
70. 2,749,904 Bạch Kim IV
71. 2,742,752 Kim Cương IV
72. 2,740,842 Đồng II
73. 2,714,495 Bạch Kim II
74. 2,711,463 Bạc I
75. 2,710,508 Bạch Kim IV
76. 2,685,329 ngọc lục bảo III
77. 2,675,988 Bạch Kim IV
78. 2,663,032 Kim Cương I
79. 2,650,796 Bạc II
80. 2,639,558 Vàng III
81. 2,618,538 Bạch Kim I
82. 2,617,488 ngọc lục bảo II
83. 2,612,002 Vàng III
84. 2,608,400 -
85. 2,602,556 Cao Thủ
86. 2,587,159 -
87. 2,581,742 Kim Cương III
88. 2,580,277 -
89. 2,570,019 ngọc lục bảo I
90. 2,567,975 Cao Thủ
91. 2,560,415 ngọc lục bảo IV
92. 2,557,488 -
93. 2,541,466 Bạch Kim IV
94. 2,536,888 -
95. 2,529,879 Kim Cương II
96. 2,528,720 Bạc IV
97. 2,527,848 Cao Thủ
98. 2,527,285 -
99. 2,524,004 Bạch Kim III
100. 2,522,332 Bạch Kim II