Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,407,237 Đồng IV
2. 7,707,808 Vàng III
3. 7,016,874 Kim Cương II
4. 6,989,933 Sắt I
5. 6,933,375 Sắt IV
6. 6,799,731 ngọc lục bảo IV
7. 6,709,214 -
8. 5,734,938 Bạch Kim IV
9. 5,689,337 Bạc III
10. 5,662,111 Sắt I
11. 5,389,625 -
12. 5,248,252 Vàng II
13. 5,019,585 Đại Cao Thủ
14. 4,966,819 Cao Thủ
15. 4,884,970 Đồng IV
16. 4,784,910 Sắt IV
17. 4,439,629 Vàng III
18. 4,435,979 Vàng I
19. 4,372,857 Bạch Kim II
20. 4,260,165 ngọc lục bảo III
21. 4,241,710 -
22. 4,203,598 ngọc lục bảo I
23. 4,079,461 Bạch Kim II
24. 4,076,835 Bạc III
25. 3,966,560 Đồng III
26. 3,926,283 Đồng IV
27. 3,908,712 -
28. 3,862,190 Kim Cương II
29. 3,835,940 Bạch Kim III
30. 3,831,326 Vàng I
31. 3,826,659 ngọc lục bảo IV
32. 3,749,963 -
33. 3,679,995 Vàng III
34. 3,679,817 -
35. 3,547,268 -
36. 3,539,656 Cao Thủ
37. 3,521,514 Bạch Kim III
38. 3,517,993 -
39. 3,514,591 -
40. 3,501,720 Bạc III
41. 3,466,233 Vàng IV
42. 3,443,066 -
43. 3,437,926 -
44. 3,418,089 -
45. 3,404,541 Sắt I
46. 3,399,122 Bạc II
47. 3,365,121 Bạch Kim IV
48. 3,364,829 Bạc IV
49. 3,363,834 -
50. 3,347,176 Vàng I
51. 3,339,669 Vàng II
52. 3,318,199 Bạc IV
53. 3,317,751 Sắt I
54. 3,252,059 Bạc I
55. 3,193,636 ngọc lục bảo IV
56. 3,169,936 Đồng I
57. 3,165,669 ngọc lục bảo IV
58. 3,137,456 -
59. 3,135,151 Vàng II
60. 3,124,568 Bạch Kim III
61. 3,113,792 ngọc lục bảo I
62. 3,091,449 -
63. 3,085,694 -
64. 3,051,679 Vàng II
65. 3,046,705 ngọc lục bảo IV
66. 3,034,637 Đồng I
67. 3,023,685 -
68. 3,021,985 Kim Cương IV
69. 3,012,679 -
70. 3,003,034 Bạch Kim II
71. 2,979,697 Sắt II
72. 2,974,279 -
73. 2,969,658 Bạch Kim III
74. 2,958,367 Vàng IV
75. 2,954,652 -
76. 2,945,675 Vàng IV
77. 2,941,980 -
78. 2,882,470 Bạc IV
79. 2,877,658 -
80. 2,872,363 Bạch Kim II
81. 2,809,088 Bạc IV
82. 2,798,305 -
83. 2,792,256 -
84. 2,790,059 Vàng III
85. 2,780,515 Đồng III
86. 2,776,931 Bạc I
87. 2,773,364 Sắt I
88. 2,740,554 Vàng IV
89. 2,719,446 Bạc IV
90. 2,707,665 -
91. 2,692,488 ngọc lục bảo II
92. 2,691,439 Vàng II
93. 2,683,494 Sắt I
94. 2,682,520 Bạch Kim III
95. 2,660,729 Bạch Kim III
96. 2,644,070 Sắt IV
97. 2,641,401 Bạch Kim II
98. 2,620,082 ngọc lục bảo II
99. 2,603,938 Đồng I
100. 2,591,074 Bạch Kim IV