Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,350,428 Sắt I
2. 12,170,760 Vàng III
3. 8,454,158 -
4. 8,217,119 Bạc IV
5. 7,655,092 ngọc lục bảo IV
6. 7,160,367 Sắt I
7. 7,112,845 Vàng III
8. 6,911,997 Bạc IV
9. 6,265,739 -
10. 6,257,784 Đồng II
11. 6,220,899 Bạc IV
12. 6,108,131 Bạc I
13. 6,078,631 Bạch Kim IV
14. 6,015,065 ngọc lục bảo III
15. 5,950,847 Sắt I
16. 5,757,679 Đồng II
17. 5,740,944 -
18. 5,703,161 ngọc lục bảo I
19. 5,492,290 Cao Thủ
20. 5,260,853 -
21. 5,237,176 Bạc III
22. 4,888,050 -
23. 4,863,650 Sắt II
24. 4,760,043 -
25. 4,758,989 Sắt II
26. 4,712,777 Bạc III
27. 4,595,814 Vàng II
28. 4,523,827 -
29. 4,490,250 Bạc III
30. 4,460,709 -
31. 4,457,838 -
32. 4,449,047 Sắt III
33. 4,431,152 Đồng III
34. 4,429,630 Đồng IV
35. 4,398,500 Cao Thủ
36. 4,332,057 Đồng IV
37. 4,274,478 -
38. 4,251,511 Kim Cương IV
39. 4,249,981 Sắt I
40. 4,249,694 Đồng II
41. 4,224,562 Vàng III
42. 4,200,785 Bạc II
43. 4,189,033 -
44. 4,177,485 -
45. 4,128,439 Sắt IV
46. 4,088,456 Sắt II
47. 4,084,961 Kim Cương III
48. 4,065,438 Bạc II
49. 4,052,841 Bạch Kim I
50. 4,049,214 Đồng I
51. 4,019,344 Bạch Kim I
52. 3,972,152 Vàng IV
53. 3,965,965 Bạch Kim IV
54. 3,952,228 Bạc IV
55. 3,919,380 Bạc IV
56. 3,891,846 Vàng IV
57. 3,889,921 Cao Thủ
58. 3,888,572 -
59. 3,886,558 -
60. 3,871,256 Đồng II
61. 3,859,257 -
62. 3,855,748 Đồng IV
63. 3,850,272 -
64. 3,813,983 Đồng II
65. 3,765,131 Bạc II
66. 3,759,390 Vàng II
67. 3,747,550 -
68. 3,730,827 Cao Thủ
69. 3,713,080 -
70. 3,659,199 -
71. 3,655,253 Bạch Kim III
72. 3,628,732 Bạc I
73. 3,616,479 -
74. 3,614,118 Vàng II
75. 3,588,920 Bạc III
76. 3,563,378 Sắt II
77. 3,532,712 -
78. 3,529,651 Đồng IV
79. 3,521,751 Vàng I
80. 3,500,324 -
81. 3,492,897 -
82. 3,485,435 Bạc II
83. 3,476,198 Bạch Kim IV
84. 3,417,025 -
85. 3,412,055 Sắt III
86. 3,375,385 Đồng I
87. 3,369,580 -
88. 3,362,209 Đồng III
89. 3,357,561 ngọc lục bảo IV
90. 3,339,788 -
91. 3,335,354 Cao Thủ
92. 3,293,425 Sắt III
93. 3,287,532 Bạc IV
94. 3,286,962 Bạc IV
95. 3,271,312 ngọc lục bảo IV
96. 3,263,858 Bạc I
97. 3,250,355 Sắt I
98. 3,222,238 Kim Cương I
99. 3,198,629 Đồng I
100. 3,192,841 Sắt II