Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,569,779 -
2. 6,726,526 Kim Cương II
3. 6,140,964 ngọc lục bảo III
4. 5,944,979 Đồng IV
5. 4,668,122 Đồng IV
6. 4,629,412 -
7. 4,292,937 Đồng II
8. 4,058,920 Kim Cương III
9. 3,748,319 ngọc lục bảo IV
10. 3,534,336 Sắt III
11. 3,502,066 Vàng IV
12. 3,441,064 Sắt IV
13. 3,429,545 Vàng IV
14. 3,375,974 Bạc IV
15. 3,356,268 Đồng III
16. 3,340,377 Vàng IV
17. 3,320,848 Đồng I
18. 3,240,162 -
19. 3,188,695 Đồng II
20. 3,116,896 -
21. 3,107,419 Bạch Kim I
22. 3,090,117 Bạc II
23. 3,080,592 Đồng II
24. 2,921,189 -
25. 2,764,733 Kim Cương IV
26. 2,759,087 Vàng IV
27. 2,755,952 ngọc lục bảo IV
28. 2,750,072 Bạch Kim I
29. 2,694,596 Vàng III
30. 2,692,540 Đồng III
31. 2,680,054 Kim Cương IV
32. 2,675,864 Đồng II
33. 2,631,030 Bạch Kim III
34. 2,628,840 Kim Cương IV
35. 2,606,385 Vàng III
36. 2,550,902 Bạc III
37. 2,547,338 Bạch Kim II
38. 2,499,829 Bạch Kim III
39. 2,473,357 Kim Cương I
40. 2,471,631 Đồng IV
41. 2,462,402 -
42. 2,417,183 Bạch Kim I
43. 2,409,449 -
44. 2,403,827 Sắt I
45. 2,399,422 Bạc II
46. 2,384,770 -
47. 2,352,211 Bạch Kim III
48. 2,347,401 Đồng I
49. 2,311,089 Kim Cương IV
50. 2,310,651 Bạc II
51. 2,306,515 Bạc IV
52. 2,303,344 Bạch Kim IV
53. 2,288,432 Vàng III
54. 2,274,895 -
55. 2,268,741 -
56. 2,263,342 Kim Cương III
57. 2,246,873 Kim Cương II
58. 2,231,398 Vàng I
59. 2,209,753 Kim Cương IV
60. 2,205,906 Kim Cương I
61. 2,184,169 Bạc II
62. 2,183,453 Sắt III
63. 2,153,771 Bạc II
64. 2,153,303 Đồng III
65. 2,137,397 ngọc lục bảo I
66. 2,137,362 Đồng III
67. 2,119,522 -
68. 2,102,409 Bạc III
69. 2,101,941 -
70. 2,092,259 -
71. 2,083,557 Sắt III
72. 2,071,149 Đồng III
73. 2,060,308 Sắt III
74. 2,058,111 -
75. 2,057,826 Sắt IV
76. 2,057,771 Vàng I
77. 2,053,435 Bạc III
78. 2,050,013 -
79. 2,026,009 Bạch Kim III
80. 2,017,794 Cao Thủ
81. 2,013,226 -
82. 1,997,266 Sắt I
83. 1,994,828 -
84. 1,993,417 ngọc lục bảo I
85. 1,985,325 ngọc lục bảo I
86. 1,971,958 Vàng II
87. 1,970,748 Vàng III
88. 1,962,347 ngọc lục bảo II
89. 1,951,839 -
90. 1,945,262 Cao Thủ
91. 1,926,614 Vàng IV
92. 1,921,283 Sắt II
93. 1,920,388 Vàng III
94. 1,912,055 Bạch Kim II
95. 1,869,964 Kim Cương I
96. 1,856,060 Vàng III
97. 1,847,908 ngọc lục bảo I
98. 1,842,939 ngọc lục bảo IV
99. 1,811,126 Bạc III
100. 1,805,597 Bạc II