Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,987,922 Bạc II
2. 8,891,555 -
3. 8,686,425 Bạc IV
4. 8,551,475 Bạch Kim III
5. 7,398,185 Cao Thủ
6. 7,307,994 -
7. 6,140,343 Sắt IV
8. 5,930,181 -
9. 5,799,310 ngọc lục bảo IV
10. 5,620,421 -
11. 5,551,723 Đồng III
12. 5,452,196 Vàng II
13. 5,410,497 Bạc III
14. 5,369,796 Bạch Kim II
15. 5,260,810 Đồng IV
16. 4,881,580 Đồng III
17. 4,815,766 Kim Cương IV
18. 4,784,780 Đồng I
19. 4,656,387 -
20. 4,639,532 Sắt III
21. 4,628,075 Bạc II
22. 4,558,981 Đồng II
23. 4,555,853 Bạch Kim IV
24. 4,505,822 Vàng I
25. 4,443,436 Vàng IV
26. 4,442,247 Sắt II
27. 4,379,919 -
28. 4,371,657 ngọc lục bảo III
29. 4,323,136 ngọc lục bảo IV
30. 4,303,546 Vàng III
31. 4,298,381 Bạch Kim IV
32. 4,241,962 Đồng IV
33. 4,232,676 Bạc I
34. 4,195,215 Vàng III
35. 4,151,389 Bạc III
36. 4,077,100 Sắt II
37. 4,055,066 -
38. 4,021,404 Đồng IV
39. 4,009,683 Bạc III
40. 4,003,579 Đồng III
41. 3,997,771 Sắt III
42. 3,961,863 Vàng I
43. 3,959,817 Bạc III
44. 3,896,304 Vàng IV
45. 3,890,675 Vàng IV
46. 3,827,802 ngọc lục bảo IV
47. 3,787,606 Kim Cương IV
48. 3,781,229 Bạc II
49. 3,775,069 Đồng II
50. 3,697,979 -
51. 3,675,634 Bạc IV
52. 3,672,409 Đồng III
53. 3,664,524 Bạc IV
54. 3,663,985 Sắt IV
55. 3,634,271 -
56. 3,633,949 Bạc IV
57. 3,602,713 Kim Cương IV
58. 3,595,754 Đồng IV
59. 3,572,185 Vàng IV
60. 3,552,603 Sắt II
61. 3,546,645 -
62. 3,522,243 ngọc lục bảo IV
63. 3,508,887 Bạch Kim IV
64. 3,488,419 Bạc II
65. 3,483,368 Đồng IV
66. 3,470,767 Vàng III
67. 3,468,802 Vàng IV
68. 3,421,778 Sắt III
69. 3,421,368 Sắt I
70. 3,418,537 -
71. 3,400,854 Sắt I
72. 3,385,652 Bạch Kim III
73. 3,381,607 Vàng I
74. 3,365,911 Vàng II
75. 3,364,005 Bạch Kim IV
76. 3,353,987 Vàng I
77. 3,344,174 -
78. 3,338,824 -
79. 3,282,981 Đại Cao Thủ
80. 3,258,273 Bạc IV
81. 3,235,340 Sắt IV
82. 3,228,450 -
83. 3,200,203 Bạc I
84. 3,191,200 Bạc III
85. 3,186,779 Bạch Kim IV
86. 3,174,425 Bạc I
87. 3,168,759 Vàng II
88. 3,155,544 Bạc II
89. 3,139,023 Vàng I
90. 3,135,408 -
91. 3,108,562 Bạc III
92. 3,099,745 Vàng III
93. 3,079,385 Đồng I
94. 3,076,231 Bạc IV
95. 3,069,899 Bạc IV
96. 3,068,629 Đồng III
97. 3,060,602 Bạc III
98. 3,041,273 Bạch Kim IV
99. 3,035,799 Bạc I
100. 3,035,295 Bạch Kim III