Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,434,609 Sắt II
2. 3,864,219 -
3. 3,634,450 Sắt II
4. 3,595,784 Sắt II
5. 3,520,491 Kim Cương IV
6. 3,051,131 Cao Thủ
7. 2,998,318 Vàng IV
8. 2,872,728 Bạch Kim IV
9. 2,817,470 Bạch Kim IV
10. 2,808,249 Bạc II
11. 2,767,090 ngọc lục bảo IV
12. 2,554,234 -
13. 2,524,473 Kim Cương II
14. 2,427,995 Kim Cương I
15. 2,365,329 Đồng III
16. 2,321,313 Bạch Kim III
17. 2,292,013 Bạch Kim I
18. 2,201,235 Kim Cương IV
19. 2,168,331 -
20. 2,167,510 ngọc lục bảo IV
21. 2,094,126 Vàng I
22. 1,951,549 Bạch Kim I
23. 1,929,750 Kim Cương III
24. 1,888,522 Vàng IV
25. 1,874,656 Vàng II
26. 1,808,472 Bạc III
27. 1,808,300 Kim Cương IV
28. 1,746,098 Bạc I
29. 1,723,923 ngọc lục bảo I
30. 1,713,167 ngọc lục bảo III
31. 1,712,353 Kim Cương II
32. 1,690,800 Đồng II
33. 1,678,847 -
34. 1,678,607 Bạch Kim IV
35. 1,661,417 Đồng IV
36. 1,641,005 -
37. 1,637,848 Vàng III
38. 1,595,814 Bạc IV
39. 1,592,375 Kim Cương IV
40. 1,587,564 Đồng IV
41. 1,585,648 -
42. 1,583,827 Bạc III
43. 1,574,176 Vàng I
44. 1,574,038 Kim Cương IV
45. 1,571,641 Bạc I
46. 1,566,640 Bạch Kim III
47. 1,564,188 Kim Cương IV
48. 1,545,177 -
49. 1,535,171 -
50. 1,534,771 -
51. 1,502,441 -
52. 1,480,606 Bạch Kim III
53. 1,472,466 -
54. 1,463,778 -
55. 1,463,296 Kim Cương II
56. 1,462,350 Vàng III
57. 1,462,115 Kim Cương II
58. 1,461,046 -
59. 1,453,645 Đồng IV
60. 1,437,126 -
61. 1,434,680 ngọc lục bảo I
62. 1,429,354 Sắt IV
63. 1,428,676 Bạch Kim III
64. 1,416,694 Sắt III
65. 1,398,641 ngọc lục bảo IV
66. 1,362,844 Vàng III
67. 1,357,839 Đồng III
68. 1,324,806 -
69. 1,320,997 Đồng I
70. 1,310,457 Bạc IV
71. 1,305,480 Đồng II
72. 1,269,973 Đồng IV
73. 1,264,959 -
74. 1,248,128 Bạch Kim II
75. 1,245,372 -
76. 1,241,929 Cao Thủ
77. 1,240,090 -
78. 1,234,781 Vàng II
79. 1,231,582 Đồng II
80. 1,230,679 Vàng IV
81. 1,228,540 Đồng I
82. 1,226,560 ngọc lục bảo II
83. 1,224,824 Bạc IV
84. 1,207,947 Cao Thủ
85. 1,204,574 ngọc lục bảo IV
86. 1,202,052 -
87. 1,197,947 Vàng II
88. 1,187,228 -
89. 1,179,165 Kim Cương III
90. 1,173,354 ngọc lục bảo IV
91. 1,172,758 Kim Cương I
92. 1,165,339 Bạch Kim IV
93. 1,159,042 -
94. 1,148,923 ngọc lục bảo IV
95. 1,112,382 Vàng II
96. 1,093,671 ngọc lục bảo III
97. 1,089,272 Bạc I
98. 1,086,210 ngọc lục bảo II
99. 1,077,798 Bạch Kim II
100. 1,076,514 -