Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,140,588 ngọc lục bảo I
2. 5,458,322 ngọc lục bảo I
3. 5,322,591 Bạc I
4. 5,276,585 Sắt I
5. 4,914,240 Đồng III
6. 4,468,269 Kim Cương I
7. 4,370,367 -
8. 4,135,385 Kim Cương II
9. 4,057,379 Bạch Kim IV
10. 3,915,925 Kim Cương I
11. 3,707,279 ngọc lục bảo III
12. 3,689,279 Kim Cương II
13. 3,498,077 -
14. 3,410,504 Kim Cương II
15. 3,361,766 Bạch Kim IV
16. 3,290,014 Bạc III
17. 3,260,768 Sắt III
18. 3,231,159 ngọc lục bảo III
19. 3,197,855 Vàng IV
20. 3,172,118 Bạc III
21. 3,106,628 Kim Cương IV
22. 3,082,056 ngọc lục bảo IV
23. 3,068,419 Vàng IV
24. 3,064,898 Bạc II
25. 3,003,041 ngọc lục bảo IV
26. 2,924,100 Đồng III
27. 2,907,787 Bạch Kim I
28. 2,865,046 ngọc lục bảo II
29. 2,821,592 Đồng III
30. 2,799,994 Cao Thủ
31. 2,792,146 ngọc lục bảo IV
32. 2,780,824 ngọc lục bảo III
33. 2,764,950 Bạch Kim I
34. 2,720,554 -
35. 2,702,701 -
36. 2,691,625 ngọc lục bảo II
37. 2,684,326 ngọc lục bảo III
38. 2,676,107 Bạch Kim II
39. 2,648,689 ngọc lục bảo III
40. 2,629,064 ngọc lục bảo I
41. 2,557,103 ngọc lục bảo IV
42. 2,553,666 Vàng II
43. 2,543,174 -
44. 2,517,865 Đồng II
45. 2,504,211 Vàng III
46. 2,498,447 ngọc lục bảo IV
47. 2,474,146 -
48. 2,455,671 Bạc IV
49. 2,433,690 -
50. 2,433,557 Bạc IV
51. 2,426,618 Kim Cương II
52. 2,387,037 Vàng II
53. 2,370,398 ngọc lục bảo I
54. 2,359,431 -
55. 2,349,995 Vàng IV
56. 2,344,982 Vàng IV
57. 2,344,563 ngọc lục bảo III
58. 2,341,910 Kim Cương IV
59. 2,322,943 Bạch Kim II
60. 2,299,784 Đồng I
61. 2,289,573 Sắt II
62. 2,288,900 Vàng IV
63. 2,288,548 ngọc lục bảo III
64. 2,288,367 Bạc I
65. 2,276,078 Vàng II
66. 2,263,479 Bạc I
67. 2,250,047 Bạch Kim III
68. 2,238,429 Vàng I
69. 2,235,472 Bạch Kim III
70. 2,217,736 ngọc lục bảo IV
71. 2,198,171 Kim Cương II
72. 2,176,316 ngọc lục bảo I
73. 2,151,669 ngọc lục bảo III
74. 2,150,231 Bạc III
75. 2,146,672 Vàng II
76. 2,123,567 -
77. 2,119,594 -
78. 2,110,875 Bạc III
79. 2,106,960 Sắt III
80. 2,089,298 Bạch Kim IV
81. 2,089,048 Bạch Kim IV
82. 2,087,930 -
83. 2,085,410 Bạch Kim IV
84. 2,070,743 Vàng IV
85. 2,059,150 -
86. 2,054,462 Đồng IV
87. 2,047,871 Vàng III
88. 2,039,432 Bạch Kim III
89. 2,029,520 ngọc lục bảo I
90. 2,025,113 Sắt III
91. 2,024,020 Bạch Kim II
92. 2,020,392 Bạc II
93. 2,018,333 ngọc lục bảo I
94. 2,007,050 Vàng II
95. 1,989,249 Vàng III
96. 1,979,938 ngọc lục bảo III
97. 1,968,654 Vàng IV
98. 1,949,041 Kim Cương II
99. 1,927,096 Bạch Kim III
100. 1,923,357 Kim Cương IV