Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 944,197 Bạch Kim IV
2. 924,815 ngọc lục bảo IV
3. 865,739 Bạc III
4. 824,418 Cao Thủ
5. 823,875 Cao Thủ
6. 816,041 Bạc II
7. 808,062 Kim Cương III
8. 764,039 Đồng I
9. 739,961 Vàng IV
10. 721,106 ngọc lục bảo IV
11. 712,529 Bạch Kim III
12. 710,810 Bạc IV
13. 701,699 ngọc lục bảo III
14. 692,991 ngọc lục bảo IV
15. 669,561 Kim Cương IV
16. 628,741 ngọc lục bảo II
17. 618,191 Vàng III
18. 612,883 ngọc lục bảo IV
19. 600,647 Kim Cương I
20. 578,398 Bạch Kim III
21. 567,096 Đại Cao Thủ
22. 566,998 Cao Thủ
23. 564,059 Kim Cương II
24. 561,576 Bạch Kim II
25. 557,459 ngọc lục bảo I
26. 547,491 Kim Cương II
27. 545,843 Bạch Kim I
28. 541,222 Vàng II
29. 535,763 ngọc lục bảo IV
30. 535,714 Vàng IV
31. 529,895 Bạch Kim III
32. 527,716 Vàng IV
33. 521,520 Vàng I
34. 505,148 -
35. 503,189 Sắt IV
36. 498,589 Bạch Kim IV
37. 497,578 ngọc lục bảo IV
38. 495,570 Bạc I
39. 490,655 Vàng IV
40. 485,991 ngọc lục bảo III
41. 480,356 ngọc lục bảo IV
42. 478,323 Đồng IV
43. 475,745 Vàng I
44. 472,774 Vàng I
45. 470,237 Đồng I
46. 466,076 Bạc I
47. 465,798 Bạc II
48. 465,314 Cao Thủ
49. 464,440 Kim Cương III
50. 458,729 Bạch Kim I
51. 458,346 Vàng IV
52. 457,380 Đồng IV
53. 456,569 Bạch Kim IV
54. 449,196 Bạch Kim I
55. 439,192 Bạch Kim IV
56. 437,196 Vàng IV
57. 437,139 Đồng I
58. 427,412 Bạch Kim IV
59. 427,167 Bạc III
60. 425,275 Kim Cương I
61. 423,067 Bạch Kim II
62. 420,762 Bạc II
63. 419,821 ngọc lục bảo I
64. 417,035 Bạch Kim I
65. 415,196 Kim Cương III
66. 414,760 Vàng II
67. 413,415 Bạch Kim IV
68. 409,306 Bạc II
69. 406,343 ngọc lục bảo II
70. 404,081 Kim Cương IV
71. 403,368 Kim Cương III
72. 402,125 Đồng IV
73. 400,726 Vàng IV
74. 399,567 ngọc lục bảo IV
75. 398,010 ngọc lục bảo II
76. 396,396 Bạch Kim IV
77. 395,356 Bạch Kim III
78. 392,785 Vàng IV
79. 390,041 Bạc IV
80. 388,841 Bạch Kim III
81. 387,370 Đồng III
82. 383,079 Kim Cương I
83. 382,907 ngọc lục bảo IV
84. 380,230 ngọc lục bảo I
85. 377,825 ngọc lục bảo III
86. 377,490 Bạc III
87. 376,875 Cao Thủ
88. 375,180 Bạc IV
89. 374,962 Vàng IV
90. 374,156 Bạch Kim IV
91. 373,419 Đồng III
92. 368,121 -
93. 368,043 Bạc IV
94. 367,834 Vàng IV
95. 366,610 Đồng II
96. 362,852 Bạch Kim IV
97. 361,821 Bạch Kim II
98. 361,617 -
99. 360,941 Cao Thủ
100. 360,845 ngọc lục bảo IV