Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,997,577 Vàng III
2. 3,318,386 Vàng II
3. 3,173,651 Bạch Kim IV
4. 2,847,084 Bạch Kim II
5. 2,687,943 Bạch Kim I
6. 2,667,089 Bạc IV
7. 2,663,745 -
8. 2,617,511 Bạc II
9. 2,583,796 -
10. 2,579,937 ngọc lục bảo IV
11. 2,556,247 Bạch Kim III
12. 2,497,681 Bạc IV
13. 2,394,370 Bạc IV
14. 2,384,319 ngọc lục bảo II
15. 2,257,985 Bạch Kim I
16. 2,210,516 -
17. 2,174,541 Vàng II
18. 2,102,496 -
19. 2,091,364 ngọc lục bảo I
20. 2,087,869 Đồng III
21. 2,047,973 Vàng II
22. 2,008,017 Vàng III
23. 1,968,804 Đồng IV
24. 1,951,727 Bạc III
25. 1,950,357 Vàng IV
26. 1,946,684 Vàng III
27. 1,941,951 Kim Cương IV
28. 1,901,785 -
29. 1,881,667 Vàng IV
30. 1,867,930 -
31. 1,834,355 -
32. 1,832,423 Đồng IV
33. 1,823,440 Bạch Kim IV
34. 1,800,611 Đồng IV
35. 1,796,345 Đồng III
36. 1,787,871 Bạc IV
37. 1,703,165 -
38. 1,693,290 Bạch Kim III
39. 1,669,583 -
40. 1,660,223 Bạc III
41. 1,653,494 Vàng IV
42. 1,623,559 -
43. 1,607,771 Bạch Kim II
44. 1,588,087 Bạch Kim IV
45. 1,579,028 ngọc lục bảo IV
46. 1,568,593 -
47. 1,540,724 Kim Cương IV
48. 1,535,706 -
49. 1,521,580 Bạc III
50. 1,519,327 Bạch Kim II
51. 1,513,188 Bạch Kim I
52. 1,508,883 -
53. 1,508,095 Bạc IV
54. 1,501,271 Bạc II
55. 1,475,107 Bạch Kim II
56. 1,463,614 Bạch Kim II
57. 1,462,434 Sắt III
58. 1,451,631 Vàng II
59. 1,450,990 Vàng IV
60. 1,441,995 Bạc II
61. 1,441,509 Vàng IV
62. 1,440,471 Bạc III
63. 1,432,791 ngọc lục bảo II
64. 1,428,549 Đồng III
65. 1,422,029 Bạch Kim II
66. 1,403,313 Bạch Kim II
67. 1,399,559 Vàng III
68. 1,399,339 Bạc I
69. 1,386,189 ngọc lục bảo III
70. 1,377,404 Bạc IV
71. 1,374,647 ngọc lục bảo II
72. 1,364,823 -
73. 1,364,401 Bạch Kim II
74. 1,363,637 -
75. 1,363,361 Bạch Kim IV
76. 1,349,570 Bạc IV
77. 1,340,126 Sắt II
78. 1,338,166 Vàng IV
79. 1,333,060 Bạc IV
80. 1,332,509 Đồng IV
81. 1,328,841 Sắt IV
82. 1,302,916 -
83. 1,295,984 Đồng IV
84. 1,292,483 Bạch Kim I
85. 1,280,999 -
86. 1,273,733 ngọc lục bảo IV
87. 1,273,015 -
88. 1,263,266 Kim Cương III
89. 1,262,506 ngọc lục bảo IV
90. 1,255,349 Bạc III
91. 1,236,191 Vàng III
92. 1,233,731 -
93. 1,232,268 ngọc lục bảo I
94. 1,225,852 Vàng I
95. 1,224,762 -
96. 1,215,732 Kim Cương III
97. 1,199,542 Bạch Kim IV
98. 1,195,304 ngọc lục bảo IV
99. 1,189,987 Bạch Kim IV
100. 1,188,404 -