Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,266,353 Bạc II
2. 5,614,652 Sắt IV
3. 4,542,359 Sắt I
4. 4,194,423 -
5. 4,005,641 Đồng III
6. 3,880,864 Vàng III
7. 3,880,413 -
8. 3,854,388 Bạch Kim IV
9. 3,621,868 Bạc IV
10. 3,604,690 Sắt IV
11. 3,491,589 Bạch Kim I
12. 3,416,085 Vàng II
13. 3,387,655 Đồng III
14. 3,323,992 Đồng IV
15. 3,199,245 Bạch Kim IV
16. 3,185,153 Bạc I
17. 3,135,485 Đồng IV
18. 3,126,463 Bạc III
19. 3,112,823 ngọc lục bảo IV
20. 3,071,279 Vàng I
21. 2,917,503 Bạch Kim II
22. 2,907,455 Đại Cao Thủ
23. 2,809,608 Vàng III
24. 2,761,922 Bạc III
25. 2,759,207 Đồng IV
26. 2,737,290 Bạc III
27. 2,716,634 ngọc lục bảo II
28. 2,690,926 Vàng I
29. 2,680,183 Đồng IV
30. 2,677,074 Bạch Kim I
31. 2,604,119 -
32. 2,545,350 Bạc III
33. 2,540,621 Sắt II
34. 2,507,869 -
35. 2,485,664 Đại Cao Thủ
36. 2,476,807 Đồng III
37. 2,459,752 Bạch Kim IV
38. 2,413,421 Vàng II
39. 2,331,536 Sắt III
40. 2,302,949 Bạch Kim III
41. 2,266,742 Vàng II
42. 2,265,001 Bạc II
43. 2,218,287 ngọc lục bảo I
44. 2,216,069 Bạch Kim I
45. 2,212,188 Đồng III
46. 2,201,849 ngọc lục bảo IV
47. 2,183,969 -
48. 2,165,599 Bạch Kim IV
49. 2,148,536 -
50. 2,110,613 Đồng IV
51. 2,080,275 -
52. 2,075,124 Kim Cương III
53. 2,042,709 Vàng IV
54. 2,041,882 -
55. 2,035,247 -
56. 2,027,652 Vàng II
57. 2,019,985 Đồng I
58. 2,018,274 Bạch Kim IV
59. 2,016,017 -
60. 2,004,466 Bạch Kim III
61. 2,003,350 Đồng IV
62. 1,985,823 Vàng I
63. 1,977,171 -
64. 1,960,737 -
65. 1,941,974 ngọc lục bảo II
66. 1,930,425 Vàng IV
67. 1,927,410 Bạch Kim I
68. 1,923,803 Bạch Kim III
69. 1,921,646 Sắt III
70. 1,909,693 Bạch Kim IV
71. 1,883,831 Đồng IV
72. 1,882,405 ngọc lục bảo III
73. 1,881,866 -
74. 1,841,084 Vàng III
75. 1,836,952 -
76. 1,816,998 Vàng I
77. 1,810,162 Cao Thủ
78. 1,808,447 Kim Cương IV
79. 1,802,379 Vàng I
80. 1,792,349 Vàng IV
81. 1,782,985 Đồng IV
82. 1,781,912 Vàng IV
83. 1,769,673 Đồng IV
84. 1,768,199 ngọc lục bảo IV
85. 1,768,091 -
86. 1,760,686 Bạc II
87. 1,734,626 Bạc IV
88. 1,728,420 Vàng IV
89. 1,722,938 Vàng I
90. 1,710,764 -
91. 1,708,932 Bạch Kim I
92. 1,704,082 Đồng III
93. 1,699,024 Bạc IV
94. 1,692,792 Vàng IV
95. 1,684,363 Sắt II
96. 1,681,291 Bạc II
97. 1,677,249 Vàng IV
98. 1,675,538 Vàng IV
99. 1,658,025 Đồng IV
100. 1,643,385 Đồng II