Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,304,837 Bạch Kim IV
2. 5,550,348 ngọc lục bảo III
3. 5,051,535 Cao Thủ
4. 4,901,910 Bạc III
5. 4,641,434 ngọc lục bảo IV
6. 4,637,908 Bạch Kim I
7. 4,596,356 -
8. 4,421,742 ngọc lục bảo I
9. 4,300,515 Bạch Kim IV
10. 4,232,467 Vàng I
11. 4,205,713 -
12. 4,030,738 Bạch Kim II
13. 3,845,233 Đồng IV
14. 3,773,788 -
15. 3,649,626 Bạc III
16. 3,630,643 Vàng IV
17. 3,594,228 ngọc lục bảo IV
18. 3,575,821 ngọc lục bảo IV
19. 3,489,733 Kim Cương III
20. 3,404,040 ngọc lục bảo II
21. 3,296,781 Bạch Kim III
22. 3,214,838 ngọc lục bảo II
23. 3,181,799 Bạch Kim II
24. 3,136,793 Kim Cương II
25. 3,096,550 ngọc lục bảo IV
26. 3,063,140 Kim Cương II
27. 3,014,400 Bạch Kim IV
28. 3,000,054 Bạch Kim I
29. 2,997,343 Bạch Kim IV
30. 2,962,327 ngọc lục bảo II
31. 2,960,799 Bạch Kim IV
32. 2,960,711 ngọc lục bảo IV
33. 2,951,676 Kim Cương IV
34. 2,940,906 -
35. 2,936,401 -
36. 2,912,547 Bạc IV
37. 2,892,380 Vàng II
38. 2,850,501 Bạch Kim IV
39. 2,849,267 Bạch Kim I
40. 2,836,949 Vàng IV
41. 2,834,775 -
42. 2,790,875 Bạch Kim IV
43. 2,742,434 Kim Cương I
44. 2,715,577 Bạc IV
45. 2,695,417 Đồng I
46. 2,658,836 -
47. 2,655,493 Đồng III
48. 2,640,242 ngọc lục bảo III
49. 2,623,471 Đồng III
50. 2,605,035 Vàng IV
51. 2,595,221 -
52. 2,576,569 Bạch Kim IV
53. 2,562,572 Vàng III
54. 2,533,057 Vàng I
55. 2,531,897 Đồng III
56. 2,524,223 Đồng III
57. 2,521,461 -
58. 2,506,782 Sắt I
59. 2,488,676 Bạch Kim IV
60. 2,479,715 Bạch Kim III
61. 2,452,103 Bạc I
62. 2,451,981 Bạc III
63. 2,424,468 -
64. 2,417,821 Bạc III
65. 2,406,239 Vàng IV
66. 2,393,100 Vàng IV
67. 2,392,258 Đồng I
68. 2,374,334 Bạch Kim IV
69. 2,373,220 ngọc lục bảo III
70. 2,348,487 Bạc I
71. 2,343,403 Bạch Kim II
72. 2,342,268 Bạch Kim III
73. 2,338,675 Đồng I
74. 2,338,547 Bạch Kim III
75. 2,322,861 ngọc lục bảo IV
76. 2,319,771 Bạch Kim IV
77. 2,317,153 ngọc lục bảo IV
78. 2,311,209 Đồng IV
79. 2,287,179 Vàng IV
80. 2,275,247 Đồng II
81. 2,262,921 Đồng II
82. 2,257,109 Bạch Kim II
83. 2,254,356 Đồng III
84. 2,249,976 ngọc lục bảo III
85. 2,245,178 ngọc lục bảo II
86. 2,243,512 Kim Cương IV
87. 2,240,894 ngọc lục bảo I
88. 2,240,368 -
89. 2,239,004 -
90. 2,237,281 Bạc II
91. 2,227,296 Bạc IV
92. 2,224,045 -
93. 2,199,401 -
94. 2,195,625 Bạch Kim III
95. 2,176,169 Vàng IV
96. 2,171,495 Vàng III
97. 2,169,679 -
98. 2,150,909 Bạc II
99. 2,144,487 Vàng II
100. 2,143,227 ngọc lục bảo II