Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,898,733 ngọc lục bảo IV
2. 5,069,682 Kim Cương II
3. 4,864,015 Kim Cương II
4. 4,723,497 -
5. 4,718,364 ngọc lục bảo II
6. 4,336,248 Vàng III
7. 4,308,043 ngọc lục bảo II
8. 4,225,320 Bạch Kim IV
9. 3,974,156 Kim Cương I
10. 3,901,747 Cao Thủ
11. 3,901,669 Vàng II
12. 3,742,475 -
13. 3,554,333 Sắt I
14. 3,449,908 -
15. 3,364,336 ngọc lục bảo I
16. 3,258,288 Bạch Kim IV
17. 3,068,998 -
18. 3,035,868 Cao Thủ
19. 3,026,742 -
20. 3,007,615 -
21. 2,999,390 -
22. 2,941,103 Kim Cương II
23. 2,939,983 ngọc lục bảo III
24. 2,901,254 ngọc lục bảo I
25. 2,894,599 Cao Thủ
26. 2,888,184 Kim Cương IV
27. 2,877,729 Vàng IV
28. 2,858,726 ngọc lục bảo I
29. 2,839,275 ngọc lục bảo I
30. 2,805,924 Kim Cương III
31. 2,797,136 Bạc III
32. 2,744,063 -
33. 2,744,028 Kim Cương II
34. 2,718,427 Cao Thủ
35. 2,686,061 ngọc lục bảo II
36. 2,586,268 Kim Cương IV
37. 2,583,948 -
38. 2,573,252 Vàng IV
39. 2,531,754 Cao Thủ
40. 2,480,370 Bạch Kim III
41. 2,470,266 Cao Thủ
42. 2,394,384 ngọc lục bảo III
43. 2,369,801 Bạch Kim IV
44. 2,364,758 -
45. 2,349,441 -
46. 2,331,152 Bạch Kim I
47. 2,322,094 Bạch Kim II
48. 2,317,287 -
49. 2,314,891 -
50. 2,310,019 ngọc lục bảo I
51. 2,292,486 -
52. 2,292,133 ngọc lục bảo II
53. 2,291,977 Vàng IV
54. 2,291,157 -
55. 2,281,119 Cao Thủ
56. 2,269,512 Cao Thủ
57. 2,252,433 Kim Cương II
58. 2,250,890 Kim Cương I
59. 2,248,950 Bạch Kim II
60. 2,242,761 -
61. 2,242,541 ngọc lục bảo III
62. 2,235,949 Kim Cương IV
63. 2,227,520 -
64. 2,220,677 ngọc lục bảo II
65. 2,214,900 Kim Cương III
66. 2,198,661 Kim Cương III
67. 2,196,900 -
68. 2,188,699 -
69. 2,185,510 Kim Cương II
70. 2,153,830 Bạc III
71. 2,113,232 Bạch Kim II
72. 2,064,659 ngọc lục bảo I
73. 2,050,165 Kim Cương IV
74. 2,048,959 Bạc IV
75. 2,042,730 ngọc lục bảo I
76. 2,030,773 Bạc IV
77. 2,016,647 Cao Thủ
78. 2,001,328 Đồng III
79. 2,001,108 Vàng I
80. 1,995,514 Vàng III
81. 1,989,756 Đồng II
82. 1,983,125 Bạch Kim III
83. 1,981,515 Cao Thủ
84. 1,971,283 Kim Cương I
85. 1,963,935 -
86. 1,947,499 ngọc lục bảo II
87. 1,932,850 Cao Thủ
88. 1,928,451 Bạch Kim III
89. 1,923,114 Bạch Kim IV
90. 1,922,736 Bạc IV
91. 1,921,619 -
92. 1,921,348 Vàng II
93. 1,918,713 ngọc lục bảo I
94. 1,914,969 Kim Cương II
95. 1,906,089 ngọc lục bảo I
96. 1,905,949 -
97. 1,892,251 Cao Thủ
98. 1,889,614 -
99. 1,887,780 Kim Cương IV
100. 1,887,757 Kim Cương II