Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,423,316 Sắt IV
2. 5,964,733 Bạch Kim III
3. 4,457,605 Vàng IV
4. 4,373,646 Bạc IV
5. 4,359,952 Bạc III
6. 4,099,276 -
7. 3,999,636 Bạc IV
8. 3,591,526 -
9. 3,480,675 Bạch Kim IV
10. 3,474,250 Đồng III
11. 3,416,179 -
12. 3,199,008 -
13. 3,095,858 -
14. 3,012,305 -
15. 2,994,881 -
16. 2,993,929 -
17. 2,864,225 Đồng III
18. 2,780,973 Bạc IV
19. 2,755,949 -
20. 2,741,054 Sắt I
21. 2,697,717 Vàng II
22. 2,644,016 Đồng III
23. 2,629,503 -
24. 2,627,384 Bạch Kim IV
25. 2,622,105 -
26. 2,574,074 Bạch Kim I
27. 2,549,895 ngọc lục bảo IV
28. 2,547,160 Sắt III
29. 2,532,188 Vàng I
30. 2,530,432 -
31. 2,517,991 ngọc lục bảo I
32. 2,517,965 Vàng IV
33. 2,513,568 Sắt IV
34. 2,510,349 Vàng III
35. 2,493,611 Bạch Kim II
36. 2,450,775 Sắt II
37. 2,444,541 Kim Cương II
38. 2,416,092 Sắt I
39. 2,312,932 -
40. 2,243,123 Bạc IV
41. 2,241,346 Vàng IV
42. 2,221,882 Bạch Kim III
43. 2,215,773 -
44. 2,204,604 -
45. 2,201,078 ngọc lục bảo IV
46. 2,176,180 -
47. 2,168,923 Đồng I
48. 2,158,770 -
49. 2,150,295 Cao Thủ
50. 2,148,703 Bạc II
51. 2,146,622 Đồng III
52. 2,110,922 -
53. 2,105,144 -
54. 2,082,723 -
55. 2,054,527 Bạc IV
56. 2,052,825 -
57. 2,046,373 -
58. 2,015,489 Vàng I
59. 2,007,763 -
60. 1,997,677 -
61. 1,984,614 Bạch Kim I
62. 1,975,579 Đồng III
63. 1,966,766 Vàng IV
64. 1,966,204 Bạch Kim IV
65. 1,954,470 ngọc lục bảo IV
66. 1,947,601 Vàng IV
67. 1,931,962 Đồng III
68. 1,925,205 Bạc II
69. 1,913,035 ngọc lục bảo IV
70. 1,907,879 Kim Cương IV
71. 1,904,773 Cao Thủ
72. 1,894,652 Đồng II
73. 1,891,781 -
74. 1,863,298 Bạch Kim III
75. 1,851,366 -
76. 1,848,639 ngọc lục bảo IV
77. 1,847,804 ngọc lục bảo IV
78. 1,844,467 -
79. 1,811,972 -
80. 1,805,242 Bạch Kim IV
81. 1,803,970 ngọc lục bảo IV
82. 1,783,415 -
83. 1,773,418 ngọc lục bảo IV
84. 1,771,546 Đồng II
85. 1,769,634 Vàng IV
86. 1,763,148 Kim Cương IV
87. 1,758,438 ngọc lục bảo IV
88. 1,747,672 Bạch Kim I
89. 1,744,759 Bạch Kim I
90. 1,732,438 Kim Cương I
91. 1,723,391 Vàng IV
92. 1,707,711 -
93. 1,705,170 -
94. 1,703,987 Kim Cương II
95. 1,690,115 Sắt II
96. 1,689,798 -
97. 1,684,942 -
98. 1,681,803 Kim Cương II
99. 1,674,343 Bạc II
100. 1,670,481 Sắt IV