Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,114,176 Bạc II
2. 3,185,430 Kim Cương IV
3. 2,971,132 ngọc lục bảo I
4. 2,938,558 ngọc lục bảo IV
5. 2,813,225 Bạch Kim III
6. 2,741,956 Bạch Kim III
7. 2,677,476 ngọc lục bảo I
8. 2,580,212 ngọc lục bảo IV
9. 2,574,936 Bạch Kim III
10. 2,566,930 Vàng III
11. 2,467,011 ngọc lục bảo IV
12. 2,426,373 Bạch Kim II
13. 2,348,857 Kim Cương III
14. 2,249,138 ngọc lục bảo III
15. 2,237,436 Kim Cương III
16. 2,112,650 Bạch Kim II
17. 2,111,898 -
18. 2,035,853 ngọc lục bảo II
19. 1,993,064 ngọc lục bảo IV
20. 1,990,169 Bạc II
21. 1,960,710 Kim Cương III
22. 1,888,881 Bạc I
23. 1,871,580 ngọc lục bảo II
24. 1,863,425 ngọc lục bảo II
25. 1,824,721 Kim Cương II
26. 1,779,931 Bạc IV
27. 1,776,778 Cao Thủ
28. 1,768,120 ngọc lục bảo III
29. 1,743,041 -
30. 1,735,308 ngọc lục bảo IV
31. 1,726,195 Kim Cương II
32. 1,714,522 Bạc II
33. 1,695,871 ngọc lục bảo I
34. 1,679,901 ngọc lục bảo IV
35. 1,678,600 -
36. 1,663,892 Vàng III
37. 1,639,550 ngọc lục bảo I
38. 1,618,123 Đồng II
39. 1,605,187 Bạch Kim III
40. 1,592,898 Kim Cương I
41. 1,587,666 Kim Cương IV
42. 1,554,377 Đồng IV
43. 1,520,736 Vàng II
44. 1,517,058 Bạc IV
45. 1,510,148 ngọc lục bảo IV
46. 1,504,759 Kim Cương II
47. 1,495,883 Vàng IV
48. 1,495,296 Vàng I
49. 1,477,255 Kim Cương II
50. 1,476,346 Vàng III
51. 1,434,484 Bạc II
52. 1,432,925 Vàng IV
53. 1,430,291 -
54. 1,429,129 ngọc lục bảo IV
55. 1,428,867 Bạch Kim IV
56. 1,428,612 Bạc IV
57. 1,427,950 Bạch Kim II
58. 1,427,004 Bạch Kim II
59. 1,426,821 ngọc lục bảo IV
60. 1,425,098 Bạch Kim II
61. 1,415,507 ngọc lục bảo IV
62. 1,407,395 Vàng I
63. 1,404,207 Vàng IV
64. 1,392,293 Bạch Kim II
65. 1,385,465 ngọc lục bảo IV
66. 1,383,019 Bạch Kim III
67. 1,378,047 ngọc lục bảo II
68. 1,375,049 Kim Cương IV
69. 1,366,142 -
70. 1,364,948 Bạc III
71. 1,364,460 Bạch Kim II
72. 1,361,343 ngọc lục bảo II
73. 1,355,125 -
74. 1,352,812 Kim Cương II
75. 1,350,476 Đồng I
76. 1,344,561 -
77. 1,344,076 Vàng II
78. 1,339,021 Bạch Kim IV
79. 1,332,636 ngọc lục bảo I
80. 1,332,386 -
81. 1,312,839 -
82. 1,309,027 Đồng I
83. 1,306,941 ngọc lục bảo IV
84. 1,305,729 Bạch Kim IV
85. 1,302,210 -
86. 1,292,611 Đồng II
87. 1,285,390 ngọc lục bảo I
88. 1,285,062 Sắt I
89. 1,273,208 Vàng IV
90. 1,272,861 Vàng IV
91. 1,269,058 Bạch Kim IV
92. 1,266,840 Bạch Kim IV
93. 1,256,547 Vàng IV
94. 1,253,094 Vàng II
95. 1,238,470 Bạch Kim II
96. 1,234,110 Vàng I
97. 1,227,961 Bạc IV
98. 1,226,894 Thách Đấu
99. 1,222,796 Vàng II
100. 1,222,067 Vàng IV