Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,997,364 Bạch Kim III
2. 3,683,806 Đồng III
3. 3,614,911 -
4. 3,560,271 ngọc lục bảo III
5. 3,440,365 Đồng IV
6. 3,360,273 Vàng I
7. 3,344,074 Bạch Kim III
8. 3,311,176 ngọc lục bảo IV
9. 3,274,066 ngọc lục bảo III
10. 3,127,402 ngọc lục bảo IV
11. 3,062,503 ngọc lục bảo IV
12. 2,662,396 ngọc lục bảo IV
13. 2,566,715 Sắt IV
14. 2,549,285 -
15. 2,390,799 Kim Cương IV
16. 2,285,318 Bạc IV
17. 2,267,405 Kim Cương II
18. 2,210,132 -
19. 2,207,689 Bạch Kim I
20. 2,196,321 ngọc lục bảo I
21. 2,141,934 -
22. 2,124,993 Bạc III
23. 2,100,726 Kim Cương II
24. 2,096,091 Kim Cương IV
25. 2,082,119 ngọc lục bảo II
26. 2,077,172 -
27. 2,059,577 ngọc lục bảo I
28. 2,045,766 Cao Thủ
29. 2,007,666 Cao Thủ
30. 2,005,127 Sắt I
31. 2,003,073 ngọc lục bảo I
32. 1,984,515 Bạch Kim II
33. 1,921,968 Bạch Kim IV
34. 1,916,475 Bạc IV
35. 1,904,383 -
36. 1,899,298 ngọc lục bảo III
37. 1,860,990 ngọc lục bảo IV
38. 1,851,284 ngọc lục bảo IV
39. 1,850,983 ngọc lục bảo I
40. 1,847,041 -
41. 1,844,315 Sắt II
42. 1,830,623 Kim Cương IV
43. 1,827,561 -
44. 1,821,410 -
45. 1,815,315 Bạch Kim III
46. 1,813,298 -
47. 1,804,651 Kim Cương III
48. 1,798,249 ngọc lục bảo III
49. 1,769,645 Bạch Kim IV
50. 1,761,419 Vàng I
51. 1,744,360 Bạch Kim II
52. 1,728,179 ngọc lục bảo III
53. 1,726,279 Bạc IV
54. 1,713,673 Cao Thủ
55. 1,710,710 Vàng IV
56. 1,706,806 ngọc lục bảo II
57. 1,696,016 Kim Cương I
58. 1,657,301 Sắt II
59. 1,656,003 ngọc lục bảo IV
60. 1,643,878 -
61. 1,638,771 Bạch Kim II
62. 1,593,904 Vàng I
63. 1,592,641 Cao Thủ
64. 1,565,793 -
65. 1,556,628 Vàng IV
66. 1,543,136 ngọc lục bảo I
67. 1,538,970 ngọc lục bảo III
68. 1,528,436 -
69. 1,525,919 Bạc II
70. 1,512,639 Vàng III
71. 1,498,938 Vàng I
72. 1,465,003 Vàng III
73. 1,443,360 Cao Thủ
74. 1,441,031 Cao Thủ
75. 1,431,491 Kim Cương IV
76. 1,431,005 Bạch Kim II
77. 1,418,322 Bạch Kim IV
78. 1,418,136 Cao Thủ
79. 1,415,720 -
80. 1,411,216 -
81. 1,410,736 Bạc IV
82. 1,394,635 Cao Thủ
83. 1,379,961 ngọc lục bảo IV
84. 1,368,171 Bạch Kim IV
85. 1,345,966 ngọc lục bảo IV
86. 1,338,654 ngọc lục bảo IV
87. 1,313,835 Đồng III
88. 1,307,657 Bạch Kim I
89. 1,307,235 Bạch Kim IV
90. 1,301,969 -
91. 1,299,213 Cao Thủ
92. 1,290,461 Vàng IV
93. 1,289,876 Kim Cương III
94. 1,268,182 ngọc lục bảo IV
95. 1,262,778 Bạc II
96. 1,261,129 Kim Cương IV
97. 1,258,664 ngọc lục bảo I
98. 1,258,446 ngọc lục bảo I
99. 1,258,412 Đồng I
100. 1,253,468 Bạc III