Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,337,472 Bạch Kim II
2. 5,026,398 Bạc IV
3. 4,661,337 Bạch Kim IV
4. 4,639,686 -
5. 4,221,052 Kim Cương III
6. 4,039,548 Kim Cương II
7. 3,972,118 ngọc lục bảo III
8. 3,878,401 -
9. 3,878,151 ngọc lục bảo IV
10. 3,844,683 -
11. 3,668,652 ngọc lục bảo IV
12. 3,657,252 ngọc lục bảo IV
13. 3,631,615 Bạc II
14. 3,539,094 Cao Thủ
15. 3,462,001 Sắt III
16. 3,405,323 Vàng IV
17. 3,393,995 Vàng II
18. 3,391,109 -
19. 3,324,500 Kim Cương IV
20. 3,323,443 Vàng I
21. 3,273,216 Bạc IV
22. 3,267,499 Bạc II
23. 3,219,238 Bạch Kim IV
24. 3,115,722 Bạch Kim I
25. 3,093,739 Vàng III
26. 2,995,121 Bạch Kim III
27. 2,994,482 Đồng I
28. 2,976,102 -
29. 2,889,089 Bạc III
30. 2,805,245 Đồng II
31. 2,697,164 -
32. 2,695,650 Bạch Kim IV
33. 2,677,274 Bạc II
34. 2,676,077 Vàng IV
35. 2,671,402 Sắt IV
36. 2,652,503 Bạc I
37. 2,643,370 Bạc II
38. 2,641,299 Vàng I
39. 2,596,819 Kim Cương III
40. 2,592,688 Vàng IV
41. 2,591,316 Bạch Kim IV
42. 2,581,599 Bạch Kim III
43. 2,570,792 Bạc IV
44. 2,557,055 -
45. 2,556,537 Kim Cương III
46. 2,553,636 Đồng III
47. 2,537,890 Bạc III
48. 2,533,487 Bạch Kim IV
49. 2,524,050 Bạc II
50. 2,518,129 Cao Thủ
51. 2,506,501 Đồng IV
52. 2,506,497 Sắt IV
53. 2,496,663 Vàng IV
54. 2,492,639 Bạch Kim IV
55. 2,478,273 Đồng IV
56. 2,478,254 Kim Cương IV
57. 2,469,552 Kim Cương IV
58. 2,464,627 ngọc lục bảo IV
59. 2,460,393 Sắt IV
60. 2,457,970 -
61. 2,451,530 Bạc IV
62. 2,443,743 Bạc IV
63. 2,439,138 -
64. 2,414,575 Bạch Kim IV
65. 2,402,174 Vàng III
66. 2,402,103 Vàng I
67. 2,374,540 -
68. 2,364,936 ngọc lục bảo I
69. 2,353,099 -
70. 2,348,976 Bạc II
71. 2,348,837 Bạc III
72. 2,342,650 Bạch Kim III
73. 2,324,724 -
74. 2,324,329 Vàng IV
75. 2,314,126 Bạc III
76. 2,299,984 Kim Cương IV
77. 2,297,348 Bạc II
78. 2,289,987 Bạc III
79. 2,289,418 Bạch Kim II
80. 2,278,961 -
81. 2,278,702 Cao Thủ
82. 2,267,895 Bạch Kim II
83. 2,265,247 Sắt III
84. 2,263,972 Vàng II
85. 2,250,513 Bạc III
86. 2,245,848 Vàng III
87. 2,240,303 Vàng IV
88. 2,232,199 -
89. 2,213,951 Bạch Kim I
90. 2,212,777 Cao Thủ
91. 2,211,517 Bạch Kim IV
92. 2,204,094 Vàng IV
93. 2,201,729 -
94. 2,195,775 Bạc IV
95. 2,190,941 -
96. 2,189,989 -
97. 2,188,648 Bạc III
98. 2,179,261 Bạc I
99. 2,174,899 -
100. 2,174,183 Bạch Kim IV