Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,097,116 Bạc IV
2. 7,612,657 Bạch Kim I
3. 7,155,022 Bạch Kim III
4. 4,632,012 Vàng II
5. 4,583,400 Vàng III
6. 4,575,132 ngọc lục bảo IV
7. 4,516,471 Bạch Kim IV
8. 4,410,730 Cao Thủ
9. 4,314,775 Bạc IV
10. 4,155,758 Cao Thủ
11. 3,830,894 -
12. 3,683,338 Cao Thủ
13. 3,655,294 Bạch Kim III
14. 3,568,433 Vàng III
15. 3,568,249 Bạch Kim IV
16. 3,449,137 Bạch Kim IV
17. 3,419,167 Kim Cương IV
18. 3,371,609 Kim Cương III
19. 3,355,510 ngọc lục bảo IV
20. 3,341,662 Bạch Kim IV
21. 3,322,665 -
22. 3,237,263 ngọc lục bảo I
23. 3,148,475 -
24. 3,141,504 Bạch Kim III
25. 3,140,074 Bạch Kim II
26. 3,068,001 ngọc lục bảo I
27. 3,009,501 Bạc II
28. 3,006,283 -
29. 2,975,665 Vàng IV
30. 2,938,979 Bạch Kim IV
31. 2,906,551 Kim Cương II
32. 2,900,191 Vàng IV
33. 2,834,148 -
34. 2,832,229 Bạch Kim III
35. 2,780,001 Bạch Kim I
36. 2,770,732 Kim Cương IV
37. 2,753,831 Bạc II
38. 2,748,172 Bạch Kim III
39. 2,682,995 ngọc lục bảo II
40. 2,675,504 Bạc I
41. 2,672,053 Vàng I
42. 2,666,776 Thách Đấu
43. 2,660,887 Kim Cương III
44. 2,620,926 Kim Cương IV
45. 2,566,460 -
46. 2,553,772 Vàng II
47. 2,504,456 Bạc I
48. 2,479,809 ngọc lục bảo IV
49. 2,450,066 Kim Cương III
50. 2,448,166 Bạc III
51. 2,433,802 ngọc lục bảo III
52. 2,420,967 Đồng IV
53. 2,398,664 Vàng III
54. 2,376,263 ngọc lục bảo III
55. 2,339,085 -
56. 2,317,683 Kim Cương IV
57. 2,295,634 Vàng II
58. 2,235,563 -
59. 2,226,474 ngọc lục bảo IV
60. 2,204,984 ngọc lục bảo IV
61. 2,193,702 ngọc lục bảo I
62. 2,189,653 ngọc lục bảo III
63. 2,184,895 -
64. 2,184,218 Kim Cương II
65. 2,176,456 Bạc I
66. 2,175,185 Kim Cương II
67. 2,112,570 -
68. 2,099,881 Kim Cương IV
69. 2,099,332 -
70. 2,095,642 Kim Cương III
71. 2,062,197 -
72. 2,046,927 Bạch Kim III
73. 2,035,687 Kim Cương II
74. 2,010,532 Kim Cương II
75. 1,986,415 Kim Cương I
76. 1,972,715 -
77. 1,970,286 Bạc IV
78. 1,953,153 -
79. 1,953,116 Bạch Kim III
80. 1,950,571 Kim Cương III
81. 1,934,433 Đại Cao Thủ
82. 1,920,263 -
83. 1,914,516 Bạch Kim III
84. 1,914,363 -
85. 1,914,087 Kim Cương IV
86. 1,913,930 Bạc III
87. 1,913,730 Bạc III
88. 1,913,234 Bạch Kim III
89. 1,909,219 Kim Cương IV
90. 1,906,113 -
91. 1,905,968 Cao Thủ
92. 1,905,824 Vàng III
93. 1,891,529 -
94. 1,882,438 Bạch Kim III
95. 1,872,427 -
96. 1,862,455 -
97. 1,848,335 Đồng II
98. 1,846,841 Bạch Kim IV
99. 1,843,038 Vàng IV
100. 1,842,598 Vàng III