Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,726,602 Kim Cương II
2. 4,103,292 Vàng IV
3. 2,963,726 -
4. 2,958,999 Bạc IV
5. 2,929,294 ngọc lục bảo I
6. 2,880,246 -
7. 2,678,792 ngọc lục bảo II
8. 2,562,664 Đồng III
9. 2,492,438 Thách Đấu
10. 2,459,096 -
11. 2,444,395 Bạch Kim III
12. 2,387,918 Bạch Kim I
13. 2,294,578 ngọc lục bảo I
14. 2,293,730 ngọc lục bảo II
15. 2,286,866 Thách Đấu
16. 2,279,951 Kim Cương III
17. 2,274,188 -
18. 2,253,707 Kim Cương IV
19. 2,246,797 Bạc IV
20. 2,189,828 Bạch Kim III
21. 2,178,306 ngọc lục bảo IV
22. 2,035,921 ngọc lục bảo II
23. 2,011,865 Kim Cương IV
24. 1,974,766 ngọc lục bảo I
25. 1,961,229 -
26. 1,942,144 Bạc III
27. 1,928,408 Bạc IV
28. 1,920,290 Kim Cương IV
29. 1,896,232 -
30. 1,885,996 Bạch Kim III
31. 1,882,542 -
32. 1,856,774 Đồng II
33. 1,856,011 Kim Cương II
34. 1,835,046 Vàng IV
35. 1,808,080 ngọc lục bảo II
36. 1,785,591 Bạc II
37. 1,783,034 ngọc lục bảo III
38. 1,768,387 -
39. 1,752,383 ngọc lục bảo III
40. 1,750,669 Bạch Kim I
41. 1,746,407 -
42. 1,737,668 ngọc lục bảo II
43. 1,732,797 Bạch Kim III
44. 1,714,617 -
45. 1,713,852 Bạc III
46. 1,687,253 Kim Cương IV
47. 1,677,095 Kim Cương II
48. 1,676,592 Bạch Kim III
49. 1,674,187 Vàng IV
50. 1,668,563 ngọc lục bảo III
51. 1,641,816 -
52. 1,635,621 Bạch Kim II
53. 1,633,763 Bạch Kim II
54. 1,614,269 Bạch Kim I
55. 1,592,874 -
56. 1,577,442 Sắt III
57. 1,565,826 Vàng III
58. 1,565,469 Sắt III
59. 1,560,797 ngọc lục bảo I
60. 1,559,077 ngọc lục bảo I
61. 1,543,344 Thách Đấu
62. 1,537,176 -
63. 1,536,725 ngọc lục bảo II
64. 1,531,884 ngọc lục bảo IV
65. 1,520,848 Vàng IV
66. 1,510,595 Kim Cương II
67. 1,507,240 Vàng IV
68. 1,506,849 Đại Cao Thủ
69. 1,500,320 Bạch Kim III
70. 1,487,098 Bạc IV
71. 1,482,310 ngọc lục bảo IV
72. 1,479,004 Bạch Kim IV
73. 1,478,893 Vàng IV
74. 1,475,548 Bạch Kim IV
75. 1,473,679 Kim Cương IV
76. 1,467,113 Sắt IV
77. 1,466,551 ngọc lục bảo II
78. 1,465,436 Kim Cương II
79. 1,461,843 Kim Cương I
80. 1,455,862 -
81. 1,455,317 Bạc III
82. 1,443,236 -
83. 1,443,034 Đồng III
84. 1,436,241 Bạch Kim IV
85. 1,434,573 Bạch Kim II
86. 1,432,332 Vàng III
87. 1,424,976 Kim Cương I
88. 1,416,349 Vàng IV
89. 1,405,290 Cao Thủ
90. 1,405,127 ngọc lục bảo II
91. 1,397,443 Bạch Kim IV
92. 1,393,956 -
93. 1,375,786 Đồng II
94. 1,374,024 ngọc lục bảo I
95. 1,372,637 Vàng IV
96. 1,366,449 Vàng III
97. 1,365,535 Bạch Kim IV
98. 1,359,232 Vàng III
99. 1,354,675 Vàng IV
100. 1,349,340 Vàng III