Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,402,412 Cao Thủ
2. 3,401,582 Đồng I
3. 2,790,684 Cao Thủ
4. 2,765,913 Bạc II
5. 2,633,601 Vàng III
6. 2,614,875 Đồng III
7. 2,361,888 Bạc I
8. 2,343,260 Vàng II
9. 2,320,354 Kim Cương IV
10. 2,289,085 -
11. 2,252,195 ngọc lục bảo IV
12. 2,169,688 ngọc lục bảo III
13. 2,157,692 Vàng IV
14. 2,108,982 Bạc II
15. 2,102,452 ngọc lục bảo I
16. 2,086,909 ngọc lục bảo I
17. 2,030,723 Bạch Kim III
18. 2,028,136 Bạch Kim IV
19. 2,011,159 -
20. 1,996,474 Bạch Kim IV
21. 1,973,671 Cao Thủ
22. 1,906,626 ngọc lục bảo II
23. 1,875,841 Đồng II
24. 1,849,387 ngọc lục bảo IV
25. 1,789,003 Kim Cương II
26. 1,786,198 ngọc lục bảo I
27. 1,779,750 Đồng II
28. 1,717,962 Kim Cương IV
29. 1,705,530 Bạch Kim II
30. 1,702,887 Đồng I
31. 1,663,537 Bạch Kim II
32. 1,663,494 Bạch Kim IV
33. 1,629,810 Bạch Kim III
34. 1,620,057 ngọc lục bảo II
35. 1,601,645 Bạc I
36. 1,583,923 Vàng III
37. 1,578,155 Vàng III
38. 1,577,824 ngọc lục bảo IV
39. 1,577,189 Bạc III
40. 1,570,742 ngọc lục bảo I
41. 1,565,403 ngọc lục bảo IV
42. 1,559,546 Kim Cương IV
43. 1,529,302 Vàng IV
44. 1,513,396 Đồng IV
45. 1,509,146 ngọc lục bảo III
46. 1,508,886 Bạch Kim III
47. 1,499,415 Bạch Kim III
48. 1,495,768 Bạch Kim IV
49. 1,473,467 Bạch Kim III
50. 1,472,750 Đồng IV
51. 1,469,921 Sắt I
52. 1,460,682 Bạc III
53. 1,453,803 Vàng IV
54. 1,443,775 Vàng II
55. 1,440,387 ngọc lục bảo I
56. 1,437,272 Vàng III
57. 1,433,618 Vàng I
58. 1,426,359 Vàng II
59. 1,423,395 Vàng IV
60. 1,417,499 Vàng II
61. 1,416,049 Vàng I
62. 1,415,177 Cao Thủ
63. 1,414,789 Đồng II
64. 1,412,746 Vàng I
65. 1,407,982 Bạch Kim IV
66. 1,405,530 Đồng I
67. 1,398,147 Đồng II
68. 1,395,749 -
69. 1,393,563 Đồng IV
70. 1,393,039 Đồng I
71. 1,392,148 -
72. 1,391,812 ngọc lục bảo II
73. 1,390,071 Bạch Kim III
74. 1,384,340 Bạch Kim IV
75. 1,377,759 Vàng I
76. 1,376,684 -
77. 1,363,504 -
78. 1,361,704 Bạch Kim IV
79. 1,358,853 Vàng IV
80. 1,358,543 Bạc IV
81. 1,357,429 ngọc lục bảo I
82. 1,356,919 Vàng I
83. 1,344,351 ngọc lục bảo I
84. 1,340,486 Bạch Kim III
85. 1,340,451 Bạc III
86. 1,327,089 Bạch Kim I
87. 1,320,113 Vàng III
88. 1,316,618 Bạch Kim II
89. 1,309,990 Vàng II
90. 1,305,697 Vàng III
91. 1,302,321 Vàng IV
92. 1,288,337 Bạch Kim II
93. 1,287,502 ngọc lục bảo I
94. 1,284,839 Vàng III
95. 1,284,555 Vàng II
96. 1,282,935 ngọc lục bảo III
97. 1,282,747 Sắt II
98. 1,282,088 Kim Cương III
99. 1,281,195 Vàng III
100. 1,280,469 Kim Cương IV