Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,042,285 ngọc lục bảo III
2. 1,855,305 Vàng III
3. 1,809,476 Bạch Kim III
4. 1,736,902 -
5. 1,697,065 Bạch Kim IV
6. 1,642,997 ngọc lục bảo IV
7. 1,614,739 Bạc III
8. 1,565,687 ngọc lục bảo IV
9. 1,549,704 ngọc lục bảo IV
10. 1,531,226 Bạch Kim IV
11. 1,505,713 Bạch Kim IV
12. 1,502,515 Bạch Kim I
13. 1,498,008 Bạc II
14. 1,478,172 Bạch Kim III
15. 1,457,523 Cao Thủ
16. 1,410,068 Bạch Kim III
17. 1,388,733 Bạch Kim IV
18. 1,380,243 Bạch Kim IV
19. 1,376,563 Bạch Kim III
20. 1,354,368 Vàng III
21. 1,319,262 ngọc lục bảo IV
22. 1,307,423 Vàng III
23. 1,307,338 Bạch Kim I
24. 1,297,182 Vàng IV
25. 1,258,647 -
26. 1,249,887 Vàng IV
27. 1,248,862 -
28. 1,235,671 Đồng I
29. 1,233,725 Vàng IV
30. 1,229,580 Đồng I
31. 1,208,722 Bạc I
32. 1,200,011 ngọc lục bảo I
33. 1,194,542 ngọc lục bảo I
34. 1,182,270 Cao Thủ
35. 1,176,137 Vàng I
36. 1,171,415 Bạch Kim IV
37. 1,160,365 Bạch Kim IV
38. 1,155,179 Vàng II
39. 1,148,409 Bạch Kim IV
40. 1,137,108 Bạch Kim II
41. 1,136,859 Bạc IV
42. 1,136,389 Vàng III
43. 1,136,147 Kim Cương II
44. 1,125,157 Bạch Kim IV
45. 1,124,693 ngọc lục bảo III
46. 1,122,219 Bạch Kim II
47. 1,114,022 -
48. 1,113,484 Cao Thủ
49. 1,113,017 Bạch Kim II
50. 1,111,045 Bạch Kim III
51. 1,107,165 Bạch Kim III
52. 1,103,529 Cao Thủ
53. 1,103,510 ngọc lục bảo I
54. 1,093,191 Vàng IV
55. 1,090,013 Bạch Kim IV
56. 1,080,249 Bạc III
57. 1,078,995 Bạc I
58. 1,078,193 Cao Thủ
59. 1,077,478 ngọc lục bảo I
60. 1,073,796 -
61. 1,073,525 Bạch Kim III
62. 1,073,458 Bạch Kim IV
63. 1,068,864 Bạc II
64. 1,064,736 Đồng IV
65. 1,063,439 -
66. 1,039,089 Bạch Kim IV
67. 1,032,640 Vàng III
68. 1,032,304 -
69. 1,030,039 Vàng IV
70. 1,028,137 Vàng IV
71. 1,020,561 Bạc IV
72. 1,015,360 Vàng III
73. 1,014,384 ngọc lục bảo IV
74. 1,014,099 Vàng IV
75. 1,012,337 Bạch Kim IV
76. 1,011,731 Kim Cương IV
77. 1,011,345 Sắt IV
78. 1,010,948 Bạc I
79. 1,010,518 Bạch Kim II
80. 1,010,144 Bạch Kim I
81. 1,005,176 Bạch Kim III
82. 997,050 Sắt II
83. 996,281 ngọc lục bảo IV
84. 994,855 ngọc lục bảo IV
85. 989,354 Kim Cương IV
86. 983,786 Vàng I
87. 976,276 Vàng IV
88. 974,126 Vàng IV
89. 968,399 Kim Cương I
90. 964,747 Kim Cương II
91. 962,456 Đồng I
92. 949,367 Kim Cương III
93. 947,316 Đồng II
94. 942,426 ngọc lục bảo IV
95. 939,327 Bạc IV
96. 928,378 Bạch Kim III
97. 927,511 ngọc lục bảo I
98. 927,126 Bạc IV
99. 927,004 Đồng III
100. 926,569 Bạch Kim II