Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,906,691 Bạc III
2. 7,962,818 Sắt III
3. 7,007,407 -
4. 6,796,643 Kim Cương IV
5. 6,738,215 -
6. 6,301,490 Vàng II
7. 5,901,673 Bạc I
8. 5,361,494 Vàng III
9. 5,095,007 Đồng III
10. 4,868,164 -
11. 4,511,815 Bạch Kim II
12. 4,315,842 ngọc lục bảo III
13. 4,272,425 Kim Cương II
14. 4,264,908 Vàng IV
15. 4,152,851 -
16. 4,123,435 -
17. 4,081,820 -
18. 4,063,059 Cao Thủ
19. 4,020,831 Đồng III
20. 3,990,119 Bạch Kim IV
21. 3,961,274 Kim Cương I
22. 3,928,055 Bạch Kim III
23. 3,866,793 Vàng II
24. 3,728,145 Bạch Kim III
25. 3,725,645 Vàng IV
26. 3,705,963 Sắt III
27. 3,689,537 Vàng IV
28. 3,665,910 Bạc III
29. 3,654,078 Vàng III
30. 3,647,501 Đồng III
31. 3,621,423 Bạc II
32. 3,590,139 Cao Thủ
33. 3,584,841 ngọc lục bảo IV
34. 3,578,401 Sắt II
35. 3,564,172 Vàng IV
36. 3,476,257 Vàng III
37. 3,474,206 Bạch Kim III
38. 3,415,701 Bạch Kim IV
39. 3,361,904 Bạch Kim I
40. 3,298,711 ngọc lục bảo III
41. 3,254,912 Bạch Kim IV
42. 3,252,949 Vàng I
43. 3,212,638 -
44. 3,179,626 Bạch Kim IV
45. 3,141,418 ngọc lục bảo IV
46. 3,128,402 Vàng III
47. 3,128,104 Thách Đấu
48. 3,123,055 ngọc lục bảo I
49. 3,103,831 Bạc IV
50. 3,089,803 Đồng III
51. 3,076,786 ngọc lục bảo IV
52. 3,036,265 ngọc lục bảo I
53. 3,013,288 Bạc IV
54. 2,996,729 Vàng IV
55. 2,989,059 Vàng II
56. 2,983,518 Bạch Kim IV
57. 2,981,421 Bạch Kim III
58. 2,981,252 ngọc lục bảo II
59. 2,980,890 Vàng IV
60. 2,976,252 Bạch Kim III
61. 2,967,884 Bạch Kim IV
62. 2,958,819 Bạc II
63. 2,946,923 -
64. 2,906,022 Vàng IV
65. 2,858,566 Vàng IV
66. 2,849,275 -
67. 2,842,410 Vàng I
68. 2,796,764 -
69. 2,795,129 Kim Cương IV
70. 2,778,867 Đồng III
71. 2,762,141 Vàng II
72. 2,748,922 Đồng IV
73. 2,747,138 Bạch Kim IV
74. 2,740,597 Kim Cương IV
75. 2,733,786 ngọc lục bảo IV
76. 2,731,704 Bạc IV
77. 2,710,023 Vàng III
78. 2,701,852 ngọc lục bảo IV
79. 2,695,663 -
80. 2,673,898 Vàng IV
81. 2,661,997 Vàng II
82. 2,651,576 Vàng III
83. 2,649,396 ngọc lục bảo III
84. 2,642,960 ngọc lục bảo I
85. 2,634,193 Kim Cương IV
86. 2,625,455 Vàng IV
87. 2,625,373 Vàng IV
88. 2,619,514 ngọc lục bảo III
89. 2,618,483 Bạch Kim III
90. 2,617,393 Kim Cương II
91. 2,614,964 Bạch Kim IV
92. 2,611,824 -
93. 2,611,808 Bạch Kim III
94. 2,607,341 Bạch Kim IV
95. 2,602,527 Bạch Kim I
96. 2,599,379 -
97. 2,589,406 ngọc lục bảo IV
98. 2,563,133 Kim Cương III
99. 2,559,182 Bạch Kim II
100. 2,528,637 -