Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,449,104 Đồng II
2. 3,042,742 -
3. 2,989,914 -
4. 2,959,608 ngọc lục bảo III
5. 2,956,966 Kim Cương I
6. 2,863,556 Kim Cương IV
7. 2,714,515 Bạc II
8. 2,499,146 -
9. 2,427,537 ngọc lục bảo I
10. 2,396,837 Bạch Kim II
11. 2,325,782 Đồng II
12. 2,223,373 Bạch Kim IV
13. 2,138,033 Bạc IV
14. 2,058,985 -
15. 1,971,029 Vàng I
16. 1,920,786 ngọc lục bảo I
17. 1,877,756 Kim Cương II
18. 1,860,119 Sắt I
19. 1,739,394 -
20. 1,736,435 Đồng IV
21. 1,731,320 ngọc lục bảo II
22. 1,680,472 Kim Cương I
23. 1,661,212 Kim Cương II
24. 1,650,628 Bạch Kim IV
25. 1,546,829 Bạch Kim III
26. 1,538,749 Bạch Kim III
27. 1,515,075 -
28. 1,492,153 -
29. 1,476,316 ngọc lục bảo II
30. 1,475,282 Bạch Kim IV
31. 1,464,725 Thách Đấu
32. 1,452,286 Vàng II
33. 1,439,785 Bạch Kim IV
34. 1,436,630 Vàng IV
35. 1,432,568 -
36. 1,426,423 Cao Thủ
37. 1,414,439 Bạc II
38. 1,397,867 Kim Cương IV
39. 1,362,952 Bạch Kim IV
40. 1,333,365 -
41. 1,330,305 Vàng II
42. 1,311,909 Bạc III
43. 1,302,677 Vàng III
44. 1,254,187 Đồng II
45. 1,239,815 Kim Cương IV
46. 1,221,387 -
47. 1,200,784 Vàng III
48. 1,194,560 ngọc lục bảo II
49. 1,192,986 -
50. 1,185,176 Vàng IV
51. 1,182,956 Vàng II
52. 1,178,954 Bạc I
53. 1,167,037 Bạc III
54. 1,159,489 ngọc lục bảo III
55. 1,146,132 Bạch Kim IV
56. 1,138,432 Bạc IV
57. 1,136,484 -
58. 1,135,629 Vàng IV
59. 1,130,220 Bạc III
60. 1,115,283 Bạch Kim IV
61. 1,114,572 -
62. 1,104,855 ngọc lục bảo IV
63. 1,094,333 Bạc III
64. 1,094,164 Bạc IV
65. 1,089,606 Vàng II
66. 1,088,549 Bạc I
67. 1,083,341 -
68. 1,081,771 Vàng III
69. 1,079,116 Đồng I
70. 1,072,558 -
71. 1,069,670 Bạch Kim IV
72. 1,058,049 Bạch Kim IV
73. 1,049,077 Bạch Kim IV
74. 1,044,956 ngọc lục bảo III
75. 1,042,076 Bạch Kim IV
76. 1,040,285 Đồng II
77. 1,040,224 Bạch Kim IV
78. 1,029,460 Vàng IV
79. 1,024,746 Vàng II
80. 1,023,860 -
81. 1,017,177 ngọc lục bảo I
82. 1,011,599 Kim Cương III
83. 1,005,422 Kim Cương II
84. 1,004,654 Bạch Kim II
85. 1,002,638 Bạch Kim I
86. 995,586 -
87. 995,255 -
88. 991,161 ngọc lục bảo II
89. 990,784 Bạc I
90. 987,302 Bạc II
91. 987,074 Sắt III
92. 977,745 Bạch Kim II
93. 971,372 Bạch Kim IV
94. 967,835 Kim Cương IV
95. 963,352 Sắt II
96. 953,387 Bạc III
97. 949,806 Đồng IV
98. 947,587 Bạc II
99. 937,479 Vàng IV
100. 937,003 -