Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,505,897 Vàng II
2. 5,462,644 Bạch Kim III
3. 3,015,529 -
4. 2,674,718 -
5. 2,317,883 -
6. 2,249,072 Vàng IV
7. 2,087,221 -
8. 2,000,968 -
9. 1,818,906 Vàng II
10. 1,812,761 Sắt IV
11. 1,785,759 -
12. 1,775,063 -
13. 1,742,959 Sắt II
14. 1,730,132 -
15. 1,718,992 -
16. 1,707,418 Vàng III
17. 1,700,122 Bạch Kim III
18. 1,684,037 ngọc lục bảo IV
19. 1,641,268 Bạc II
20. 1,563,309 Vàng III
21. 1,548,472 ngọc lục bảo II
22. 1,516,415 Vàng III
23. 1,516,176 Vàng IV
24. 1,495,007 ngọc lục bảo IV
25. 1,484,655 Vàng III
26. 1,461,339 Vàng IV
27. 1,423,228 Bạch Kim IV
28. 1,414,864 ngọc lục bảo III
29. 1,402,580 Kim Cương IV
30. 1,384,737 Bạch Kim III
31. 1,380,117 Vàng II
32. 1,367,605 -
33. 1,330,232 -
34. 1,295,909 -
35. 1,285,568 Bạch Kim III
36. 1,266,265 Bạch Kim IV
37. 1,259,300 Vàng III
38. 1,253,119 ngọc lục bảo II
39. 1,246,924 ngọc lục bảo IV
40. 1,222,256 Vàng III
41. 1,193,047 -
42. 1,186,007 Bạc II
43. 1,169,920 -
44. 1,165,593 Vàng I
45. 1,129,704 ngọc lục bảo I
46. 1,085,402 Bạc II
47. 1,072,530 ngọc lục bảo I
48. 1,063,995 -
49. 1,046,036 Bạc IV
50. 1,027,299 Vàng IV
51. 1,014,824 ngọc lục bảo III
52. 1,002,223 Vàng I
53. 977,312 -
54. 967,875 Bạch Kim III
55. 966,532 -
56. 950,547 -
57. 945,835 Bạch Kim II
58. 934,138 ngọc lục bảo III
59. 932,810 ngọc lục bảo IV
60. 931,097 Đồng IV
61. 914,266 Bạch Kim IV
62. 912,582 -
63. 909,404 -
64. 908,817 Vàng III
65. 906,865 Đồng II
66. 906,259 Đồng I
67. 886,336 -
68. 883,462 ngọc lục bảo IV
69. 881,079 Bạch Kim I
70. 879,052 ngọc lục bảo IV
71. 871,887 Kim Cương III
72. 869,552 Bạch Kim III
73. 860,522 Đồng IV
74. 858,178 Đồng IV
75. 846,923 ngọc lục bảo II
76. 843,195 Sắt I
77. 841,448 -
78. 835,245 ngọc lục bảo III
79. 832,975 Vàng III
80. 830,808 Đồng III
81. 828,284 Vàng IV
82. 825,573 Bạch Kim IV
83. 824,236 Bạch Kim IV
84. 806,273 ngọc lục bảo IV
85. 802,717 Đồng I
86. 792,737 Bạc III
87. 788,970 -
88. 783,812 Bạch Kim II
89. 780,594 Sắt I
90. 777,300 Sắt III
91. 774,482 -
92. 770,763 Đồng II
93. 768,339 -
94. 768,222 ngọc lục bảo I
95. 764,292 -
96. 757,190 Vàng II
97. 753,488 -
98. 746,547 -
99. 744,070 Bạch Kim IV
100. 740,387 -