Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,782,127 Kim Cương III
2. 2,511,012 Kim Cương I
3. 2,444,045 Kim Cương I
4. 2,294,017 Kim Cương IV
5. 2,173,530 Bạc III
6. 2,108,524 Đại Cao Thủ
7. 2,022,733 Kim Cương I
8. 1,899,098 Cao Thủ
9. 1,650,070 Kim Cương II
10. 1,538,752 ngọc lục bảo II
11. 1,538,625 Bạch Kim II
12. 1,530,901 -
13. 1,524,763 -
14. 1,518,475 ngọc lục bảo I
15. 1,471,294 ngọc lục bảo IV
16. 1,458,298 Đại Cao Thủ
17. 1,436,373 ngọc lục bảo I
18. 1,434,173 Kim Cương II
19. 1,342,789 Vàng IV
20. 1,323,755 Kim Cương III
21. 1,314,573 ngọc lục bảo III
22. 1,263,696 Bạc III
23. 1,235,453 Kim Cương I
24. 1,233,734 ngọc lục bảo IV
25. 1,211,770 ngọc lục bảo IV
26. 1,200,229 Vàng II
27. 1,198,340 Bạch Kim IV
28. 1,189,157 ngọc lục bảo IV
29. 1,187,106 Cao Thủ
30. 1,179,944 Vàng I
31. 1,177,001 Sắt I
32. 1,170,197 ngọc lục bảo IV
33. 1,169,726 ngọc lục bảo III
34. 1,148,142 -
35. 1,133,077 Bạc I
36. 1,125,589 Kim Cương II
37. 1,115,401 Cao Thủ
38. 1,105,090 Vàng IV
39. 1,074,128 Bạc I
40. 1,072,501 ngọc lục bảo I
41. 1,058,522 ngọc lục bảo IV
42. 1,056,477 ngọc lục bảo IV
43. 1,047,443 Vàng II
44. 1,024,860 Bạch Kim II
45. 1,024,253 Vàng III
46. 1,013,425 -
47. 1,005,494 -
48. 1,002,470 Vàng II
49. 1,002,111 ngọc lục bảo I
50. 995,081 Bạch Kim III
51. 991,616 ngọc lục bảo I
52. 989,178 Kim Cương I
53. 985,015 Bạch Kim I
54. 973,406 -
55. 971,727 Đại Cao Thủ
56. 962,668 Bạc I
57. 960,934 Cao Thủ
58. 950,181 Kim Cương II
59. 945,240 Bạc II
60. 939,130 Bạch Kim I
61. 917,587 Bạch Kim IV
62. 915,155 ngọc lục bảo I
63. 910,547 Bạch Kim I
64. 908,162 Bạch Kim III
65. 907,248 Bạch Kim I
66. 903,775 Kim Cương II
67. 899,176 Kim Cương I
68. 897,060 Vàng IV
69. 893,474 ngọc lục bảo III
70. 888,260 ngọc lục bảo I
71. 885,975 Vàng I
72. 881,541 Đồng III
73. 872,997 Kim Cương IV
74. 862,962 ngọc lục bảo I
75. 862,338 Bạch Kim II
76. 855,409 Bạch Kim IV
77. 854,881 Vàng IV
78. 844,300 Kim Cương I
79. 842,624 Vàng IV
80. 841,498 Kim Cương I
81. 837,790 ngọc lục bảo I
82. 837,181 Bạch Kim III
83. 837,102 Kim Cương IV
84. 837,084 -
85. 835,013 ngọc lục bảo III
86. 834,382 Bạch Kim III
87. 833,522 Vàng III
88. 832,333 Kim Cương I
89. 830,935 Vàng II
90. 826,126 -
91. 818,331 ngọc lục bảo III
92. 814,870 Bạch Kim II
93. 813,106 ngọc lục bảo I
94. 808,468 Vàng II
95. 806,902 ngọc lục bảo IV
96. 806,622 Bạch Kim III
97. 806,373 Bạc III
98. 801,638 ngọc lục bảo IV
99. 798,590 Bạc IV
100. 795,816 ngọc lục bảo IV