Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,528,575 Bạch Kim IV
2. 3,401,898 Vàng I
3. 3,082,942 Bạch Kim IV
4. 2,877,896 Bạch Kim IV
5. 2,864,803 Bạch Kim III
6. 2,737,666 Bạch Kim III
7. 2,709,917 Kim Cương II
8. 2,681,650 Bạch Kim IV
9. 2,560,481 -
10. 2,421,147 ngọc lục bảo I
11. 2,390,542 ngọc lục bảo III
12. 2,132,916 Sắt III
13. 2,056,869 Bạc III
14. 1,914,267 Đồng III
15. 1,886,288 Bạc III
16. 1,885,981 ngọc lục bảo I
17. 1,857,604 Bạc IV
18. 1,856,824 -
19. 1,851,391 ngọc lục bảo II
20. 1,840,737 -
21. 1,826,496 Kim Cương II
22. 1,796,362 ngọc lục bảo II
23. 1,790,259 ngọc lục bảo III
24. 1,789,299 -
25. 1,758,989 ngọc lục bảo IV
26. 1,717,798 -
27. 1,710,019 Đại Cao Thủ
28. 1,686,514 ngọc lục bảo IV
29. 1,607,352 Vàng II
30. 1,603,111 ngọc lục bảo III
31. 1,577,907 Đại Cao Thủ
32. 1,576,948 ngọc lục bảo I
33. 1,573,318 Kim Cương IV
34. 1,540,409 -
35. 1,507,908 Bạch Kim I
36. 1,501,998 Kim Cương II
37. 1,488,867 ngọc lục bảo IV
38. 1,487,785 Bạch Kim IV
39. 1,477,319 Bạch Kim IV
40. 1,473,537 Kim Cương I
41. 1,469,417 Vàng II
42. 1,462,323 Kim Cương IV
43. 1,452,087 Vàng III
44. 1,434,160 Kim Cương III
45. 1,426,943 -
46. 1,400,585 Bạch Kim I
47. 1,395,044 ngọc lục bảo I
48. 1,392,447 Bạch Kim III
49. 1,384,221 ngọc lục bảo I
50. 1,380,571 ngọc lục bảo II
51. 1,367,811 -
52. 1,366,957 ngọc lục bảo IV
53. 1,363,247 -
54. 1,361,767 Bạc IV
55. 1,359,032 Kim Cương I
56. 1,356,011 Vàng III
57. 1,355,370 ngọc lục bảo I
58. 1,355,183 ngọc lục bảo III
59. 1,353,294 -
60. 1,351,996 Bạch Kim II
61. 1,335,598 Bạch Kim I
62. 1,328,336 Bạch Kim II
63. 1,328,312 ngọc lục bảo I
64. 1,312,447 Vàng III
65. 1,307,690 Đồng III
66. 1,296,499 Cao Thủ
67. 1,250,655 -
68. 1,235,692 Sắt III
69. 1,225,203 Kim Cương IV
70. 1,225,073 Kim Cương I
71. 1,218,694 Bạch Kim I
72. 1,190,076 Đại Cao Thủ
73. 1,189,891 -
74. 1,172,411 -
75. 1,169,034 ngọc lục bảo I
76. 1,163,505 Kim Cương II
77. 1,162,010 Bạc II
78. 1,161,245 Bạch Kim II
79. 1,158,606 Bạch Kim IV
80. 1,157,332 Bạc I
81. 1,133,672 ngọc lục bảo III
82. 1,133,554 ngọc lục bảo I
83. 1,131,980 -
84. 1,130,615 Kim Cương IV
85. 1,130,343 ngọc lục bảo IV
86. 1,121,367 -
87. 1,119,361 ngọc lục bảo I
88. 1,110,077 Bạc I
89. 1,104,244 ngọc lục bảo IV
90. 1,079,594 Vàng II
91. 1,077,663 Bạc IV
92. 1,071,087 Bạch Kim I
93. 1,062,161 ngọc lục bảo IV
94. 1,061,207 -
95. 1,060,018 Vàng IV
96. 1,057,307 Vàng IV
97. 1,049,681 -
98. 1,047,829 Vàng I
99. 1,044,789 -
100. 1,034,463 -