Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,901,023 ngọc lục bảo II
2. 2,602,900 Kim Cương II
3. 2,311,849 Bạc IV
4. 2,034,684 ngọc lục bảo I
5. 1,924,502 -
6. 1,843,006 Bạch Kim IV
7. 1,777,748 Vàng IV
8. 1,459,511 Sắt IV
9. 1,364,596 Bạch Kim I
10. 1,363,469 Vàng III
11. 1,349,968 ngọc lục bảo IV
12. 1,340,208 Kim Cương IV
13. 1,282,389 ngọc lục bảo IV
14. 1,271,346 -
15. 1,140,222 ngọc lục bảo IV
16. 1,086,860 ngọc lục bảo IV
17. 1,081,112 -
18. 1,040,815 Bạch Kim III
19. 1,025,830 Vàng II
20. 1,002,351 Đồng I
21. 986,097 ngọc lục bảo II
22. 939,829 Bạch Kim I
23. 928,429 Vàng I
24. 888,958 Đồng II
25. 878,539 ngọc lục bảo IV
26. 878,539 ngọc lục bảo IV
27. 876,851 ngọc lục bảo III
28. 861,896 Bạch Kim III
29. 861,600 ngọc lục bảo I
30. 859,539 ngọc lục bảo I
31. 852,034 Đồng III
32. 839,790 Bạch Kim II
33. 837,864 -
34. 822,111 -
35. 821,649 Bạch Kim III
36. 781,152 Vàng III
37. 780,791 ngọc lục bảo IV
38. 779,470 -
39. 775,970 ngọc lục bảo I
40. 773,924 Kim Cương II
41. 752,675 Kim Cương III
42. 737,619 -
43. 732,686 -
44. 730,549 ngọc lục bảo III
45. 728,199 Bạc II
46. 717,037 Vàng IV
47. 697,423 Kim Cương II
48. 680,022 Vàng IV
49. 666,111 Thách Đấu
50. 659,643 Bạch Kim II
51. 659,643 Bạch Kim II
52. 653,155 Kim Cương II
53. 652,087 Bạc IV
54. 646,291 -
55. 645,876 Kim Cương III
56. 644,812 Cao Thủ
57. 641,655 Vàng IV
58. 641,614 Vàng III
59. 638,603 -
60. 636,213 Đại Cao Thủ
61. 635,976 Kim Cương II
62. 634,152 ngọc lục bảo III
63. 632,265 ngọc lục bảo I
64. 631,117 -
65. 626,119 -
66. 623,267 ngọc lục bảo II
67. 621,494 Bạc II
68. 615,879 Bạch Kim III
69. 612,784 Bạc III
70. 611,345 Vàng I
71. 610,199 Bạch Kim III
72. 609,868 -
73. 609,796 Bạch Kim II
74. 602,478 -
75. 600,400 Kim Cương III
76. 599,820 ngọc lục bảo I
77. 596,257 -
78. 596,171 Vàng II
79. 594,469 Bạch Kim I
80. 592,382 Bạch Kim III
81. 589,945 ngọc lục bảo III
82. 588,188 -
83. 586,342 Bạc IV
84. 582,297 -
85. 578,392 ngọc lục bảo III
86. 577,554 -
87. 572,034 -
88. 571,375 Kim Cương II
89. 567,495 -
90. 565,133 -
91. 559,246 ngọc lục bảo II
92. 558,175 -
93. 557,738 Vàng III
94. 556,537 Vàng II
95. 556,297 Vàng III
96. 550,989 Bạch Kim IV
97. 550,850 -
98. 550,524 Bạch Kim I
99. 547,318 Bạc III
100. 546,826 ngọc lục bảo I