Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,613,387 Vàng II
2. 4,509,282 Cao Thủ
3. 4,367,724 Kim Cương II
4. 4,363,693 -
5. 4,130,184 -
6. 3,976,142 ngọc lục bảo III
7. 3,492,148 -
8. 3,488,220 -
9. 3,165,321 Kim Cương I
10. 3,110,374 Kim Cương IV
11. 3,003,163 Bạch Kim I
12. 2,894,547 Kim Cương II
13. 2,856,995 ngọc lục bảo II
14. 2,797,513 ngọc lục bảo I
15. 2,623,132 Bạch Kim III
16. 2,514,194 Kim Cương I
17. 2,472,764 Bạch Kim IV
18. 2,444,011 Bạch Kim IV
19. 2,418,168 Kim Cương IV
20. 2,352,340 Cao Thủ
21. 2,230,831 ngọc lục bảo II
22. 2,197,173 Bạc III
23. 2,193,598 Vàng II
24. 2,165,767 Bạch Kim II
25. 2,133,023 Sắt III
26. 2,130,483 ngọc lục bảo I
27. 2,083,049 Bạch Kim II
28. 2,056,125 Bạc III
29. 2,049,837 Vàng I
30. 2,048,165 Kim Cương II
31. 2,031,006 ngọc lục bảo III
32. 1,980,755 -
33. 1,949,125 Vàng IV
34. 1,924,003 -
35. 1,920,484 Bạch Kim II
36. 1,906,513 Kim Cương III
37. 1,889,166 Bạc III
38. 1,874,271 Đồng I
39. 1,874,243 Bạch Kim IV
40. 1,870,429 -
41. 1,863,238 -
42. 1,860,072 -
43. 1,859,304 -
44. 1,849,554 ngọc lục bảo IV
45. 1,842,542 ngọc lục bảo I
46. 1,825,097 Bạc II
47. 1,815,605 ngọc lục bảo III
48. 1,807,645 ngọc lục bảo I
49. 1,761,958 ngọc lục bảo III
50. 1,748,334 Bạc III
51. 1,737,005 ngọc lục bảo II
52. 1,696,206 Kim Cương IV
53. 1,693,192 Vàng IV
54. 1,673,003 Cao Thủ
55. 1,664,192 Bạch Kim III
56. 1,653,870 -
57. 1,652,360 -
58. 1,629,665 Cao Thủ
59. 1,628,905 Vàng II
60. 1,624,213 -
61. 1,602,010 Đồng IV
62. 1,599,506 ngọc lục bảo II
63. 1,599,066 Kim Cương IV
64. 1,593,661 Vàng IV
65. 1,577,887 Cao Thủ
66. 1,570,396 Vàng I
67. 1,566,827 Bạch Kim III
68. 1,566,482 Bạch Kim I
69. 1,560,648 ngọc lục bảo IV
70. 1,552,466 Cao Thủ
71. 1,550,805 -
72. 1,548,481 Kim Cương III
73. 1,543,051 ngọc lục bảo III
74. 1,541,301 -
75. 1,525,259 -
76. 1,519,480 -
77. 1,509,978 ngọc lục bảo IV
78. 1,495,982 -
79. 1,494,564 Kim Cương II
80. 1,487,168 Đồng III
81. 1,485,495 Cao Thủ
82. 1,484,518 Vàng II
83. 1,479,618 Bạch Kim IV
84. 1,471,104 Bạch Kim II
85. 1,466,646 Vàng I
86. 1,466,597 Bạc I
87. 1,457,829 Bạch Kim II
88. 1,447,653 Đồng II
89. 1,442,016 Cao Thủ
90. 1,441,187 Bạch Kim IV
91. 1,434,134 Sắt IV
92. 1,433,895 ngọc lục bảo IV
93. 1,426,135 -
94. 1,425,731 -
95. 1,423,661 Sắt III
96. 1,419,888 Bạch Kim III
97. 1,414,734 Đồng III
98. 1,412,439 ngọc lục bảo IV
99. 1,405,499 -
100. 1,396,381 Bạch Kim II