Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,608,039 Bạc IV
2. 4,439,528 Bạch Kim II
3. 3,780,006 Vàng IV
4. 2,452,399 -
5. 2,326,650 -
6. 2,208,299 Vàng I
7. 2,149,923 -
8. 2,069,116 Vàng II
9. 2,009,968 Kim Cương III
10. 1,996,075 Bạch Kim II
11. 1,983,574 ngọc lục bảo IV
12. 1,956,339 Cao Thủ
13. 1,944,145 ngọc lục bảo III
14. 1,939,690 Vàng III
15. 1,774,687 Bạc II
16. 1,760,227 Đồng II
17. 1,717,022 -
18. 1,715,808 ngọc lục bảo II
19. 1,692,747 ngọc lục bảo II
20. 1,672,104 Kim Cương IV
21. 1,569,704 Bạc IV
22. 1,546,301 -
23. 1,536,030 Kim Cương III
24. 1,514,005 Kim Cương I
25. 1,473,334 Vàng IV
26. 1,454,106 ngọc lục bảo I
27. 1,438,970 ngọc lục bảo IV
28. 1,417,526 Kim Cương III
29. 1,375,804 Kim Cương II
30. 1,354,811 -
31. 1,330,502 -
32. 1,296,509 -
33. 1,287,584 Cao Thủ
34. 1,271,125 ngọc lục bảo IV
35. 1,270,608 Kim Cương IV
36. 1,232,396 ngọc lục bảo I
37. 1,228,782 ngọc lục bảo IV
38. 1,210,647 ngọc lục bảo IV
39. 1,197,935 -
40. 1,192,791 -
41. 1,165,744 Kim Cương II
42. 1,163,457 -
43. 1,124,178 -
44. 1,122,131 Kim Cương IV
45. 1,103,116 Bạch Kim II
46. 1,073,776 Kim Cương I
47. 1,062,238 Kim Cương II
48. 1,062,130 -
49. 1,058,364 -
50. 1,052,330 -
51. 1,052,317 -
52. 1,051,777 Bạc III
53. 1,050,338 Vàng II
54. 1,048,529 Bạch Kim II
55. 1,048,004 ngọc lục bảo III
56. 1,037,619 Đồng II
57. 1,034,177 Bạch Kim III
58. 1,031,888 ngọc lục bảo IV
59. 1,031,538 ngọc lục bảo IV
60. 1,023,708 -
61. 1,023,278 Bạc IV
62. 1,022,940 Kim Cương II
63. 1,020,631 Vàng IV
64. 1,013,744 Kim Cương III
65. 1,011,775 Kim Cương II
66. 1,005,446 -
67. 1,003,775 Vàng III
68. 1,001,852 ngọc lục bảo III
69. 997,231 Bạch Kim I
70. 991,519 -
71. 989,700 Vàng IV
72. 989,656 Kim Cương I
73. 984,720 ngọc lục bảo III
74. 979,729 Kim Cương IV
75. 975,090 Bạch Kim I
76. 972,809 ngọc lục bảo I
77. 970,002 Bạch Kim II
78. 967,897 Vàng IV
79. 955,670 Vàng III
80. 955,639 Bạch Kim I
81. 949,644 Kim Cương IV
82. 945,280 Bạch Kim I
83. 932,409 ngọc lục bảo III
84. 929,908 Bạc III
85. 915,715 ngọc lục bảo I
86. 915,377 Bạch Kim III
87. 911,896 Đồng II
88. 911,438 Đồng I
89. 910,514 ngọc lục bảo III
90. 907,313 -
91. 900,894 Bạch Kim II
92. 895,833 ngọc lục bảo III
93. 893,433 ngọc lục bảo IV
94. 891,616 Vàng IV
95. 889,739 Bạch Kim I
96. 877,708 Bạch Kim IV
97. 877,450 Bạc II
98. 866,525 Vàng II
99. 863,128 ngọc lục bảo IV
100. 861,393 ngọc lục bảo II