Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,803,558 Đồng III
2. 10,410,305 -
3. 3,831,339 Sắt II
4. 3,654,338 -
5. 1,797,306 Cao Thủ
6. 1,762,532 Kim Cương II
7. 1,714,372 Bạc II
8. 1,480,621 -
9. 1,340,069 Kim Cương I
10. 1,300,191 Đồng IV
11. 1,114,231 Bạc II
12. 1,100,565 ngọc lục bảo II
13. 922,283 Vàng IV
14. 893,420 Đồng IV
15. 846,962 Đồng II
16. 814,583 Bạch Kim IV
17. 799,202 -
18. 798,881 Sắt IV
19. 785,091 ngọc lục bảo IV
20. 784,019 Vàng I
21. 778,249 Cao Thủ
22. 749,030 Bạch Kim II
23. 743,369 Kim Cương III
24. 719,282 Vàng IV
25. 712,472 Đồng I
26. 698,699 Đồng III
27. 685,265 Bạc II
28. 682,054 Sắt I
29. 679,021 Bạch Kim IV
30. 672,516 Sắt III
31. 664,198 Bạch Kim IV
32. 658,733 ngọc lục bảo III
33. 654,914 -
34. 652,380 Đồng II
35. 650,307 -
36. 650,031 ngọc lục bảo II
37. 639,197 Bạch Kim III
38. 634,227 -
39. 623,920 ngọc lục bảo III
40. 622,717 Bạc III
41. 620,768 -
42. 616,709 Bạch Kim IV
43. 616,220 -
44. 599,178 -
45. 598,637 Vàng IV
46. 596,702 Sắt I
47. 574,989 ngọc lục bảo I
48. 571,537 Bạc III
49. 568,392 Vàng II
50. 566,079 ngọc lục bảo III
51. 563,090 Bạc III
52. 556,880 Vàng I
53. 555,226 Bạc III
54. 552,216 Vàng II
55. 550,856 Bạch Kim IV
56. 550,855 Bạch Kim IV
57. 548,466 ngọc lục bảo II
58. 545,748 Sắt IV
59. 538,238 Đồng III
60. 533,894 -
61. 528,192 Đồng IV
62. 527,673 -
63. 526,247 ngọc lục bảo III
64. 525,135 ngọc lục bảo III
65. 525,119 Bạch Kim I
66. 522,688 Sắt I
67. 522,625 -
68. 520,406 ngọc lục bảo IV
69. 518,615 Bạch Kim II
70. 515,372 Vàng IV
71. 512,390 Bạch Kim III
72. 503,831 Vàng IV
73. 503,294 Bạch Kim I
74. 499,296 ngọc lục bảo II
75. 498,606 Bạch Kim III
76. 497,929 Sắt IV
77. 496,646 Vàng II
78. 494,999 ngọc lục bảo I
79. 494,628 Sắt I
80. 491,458 Vàng III
81. 491,365 Bạc III
82. 490,788 Bạch Kim IV
83. 472,620 Bạc III
84. 465,089 -
85. 464,011 Sắt III
86. 463,010 Sắt II
87. 460,281 Vàng III
88. 459,845 Bạch Kim II
89. 446,560 Bạc II
90. 444,774 ngọc lục bảo I
91. 444,686 -
92. 435,660 Đồng IV
93. 431,902 -
94. 431,774 -
95. 429,316 -
96. 428,826 Vàng III
97. 421,897 Bạch Kim IV
98. 421,818 Bạc IV
99. 421,191 ngọc lục bảo I
100. 414,118 Sắt IV