Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,902,501 Đồng III
2. 4,926,800 Bạch Kim IV
3. 4,807,027 Vàng III
4. 4,573,468 Kim Cương IV
5. 4,299,017 Vàng II
6. 4,059,369 Cao Thủ
7. 4,024,066 -
8. 3,930,135 ngọc lục bảo II
9. 3,772,410 Vàng IV
10. 3,650,023 ngọc lục bảo I
11. 3,512,185 Kim Cương II
12. 3,228,078 Kim Cương I
13. 3,174,614 Kim Cương II
14. 3,173,773 ngọc lục bảo II
15. 3,088,010 Cao Thủ
16. 3,077,218 Kim Cương III
17. 3,067,027 Bạch Kim III
18. 2,964,416 ngọc lục bảo III
19. 2,941,720 Bạch Kim I
20. 2,928,224 -
21. 2,918,290 ngọc lục bảo IV
22. 2,892,636 Kim Cương I
23. 2,892,255 Kim Cương I
24. 2,880,361 Bạch Kim I
25. 2,832,771 Đồng II
26. 2,825,443 ngọc lục bảo IV
27. 2,796,543 ngọc lục bảo IV
28. 2,761,027 -
29. 2,756,780 Thách Đấu
30. 2,737,235 -
31. 2,728,426 Vàng I
32. 2,698,186 Kim Cương II
33. 2,668,958 ngọc lục bảo IV
34. 2,607,588 ngọc lục bảo I
35. 2,551,310 Kim Cương IV
36. 2,535,994 Bạch Kim III
37. 2,530,893 Kim Cương II
38. 2,517,064 Kim Cương I
39. 2,515,174 -
40. 2,503,161 ngọc lục bảo III
41. 2,482,775 Kim Cương II
42. 2,449,571 Kim Cương II
43. 2,430,032 Kim Cương IV
44. 2,422,536 Kim Cương I
45. 2,400,923 -
46. 2,399,198 -
47. 2,360,857 Kim Cương IV
48. 2,347,596 Đại Cao Thủ
49. 2,318,457 Vàng IV
50. 2,301,885 Kim Cương I
51. 2,287,899 ngọc lục bảo II
52. 2,243,079 Kim Cương III
53. 2,230,077 Kim Cương I
54. 2,212,765 ngọc lục bảo III
55. 2,181,482 ngọc lục bảo III
56. 2,181,361 Cao Thủ
57. 2,166,500 Kim Cương III
58. 2,159,490 Kim Cương III
59. 2,148,644 Bạch Kim III
60. 2,111,608 ngọc lục bảo III
61. 2,074,110 Kim Cương II
62. 2,064,043 ngọc lục bảo IV
63. 2,046,505 -
64. 2,013,640 ngọc lục bảo II
65. 2,012,082 Bạch Kim IV
66. 2,001,038 ngọc lục bảo I
67. 1,995,245 ngọc lục bảo IV
68. 1,993,663 ngọc lục bảo IV
69. 1,983,508 ngọc lục bảo I
70. 1,970,579 Bạc I
71. 1,970,569 Kim Cương I
72. 1,970,146 ngọc lục bảo I
73. 1,968,560 Vàng III
74. 1,954,182 Kim Cương I
75. 1,948,380 Kim Cương IV
76. 1,944,519 ngọc lục bảo III
77. 1,939,733 ngọc lục bảo I
78. 1,934,199 Cao Thủ
79. 1,925,027 Kim Cương IV
80. 1,917,846 Bạch Kim I
81. 1,910,732 Bạch Kim IV
82. 1,909,251 Kim Cương IV
83. 1,908,323 ngọc lục bảo IV
84. 1,893,799 -
85. 1,891,427 Vàng II
86. 1,890,913 Kim Cương IV
87. 1,890,090 Cao Thủ
88. 1,886,680 Bạc III
89. 1,886,026 Kim Cương II
90. 1,878,838 Vàng I
91. 1,866,925 ngọc lục bảo III
92. 1,863,770 Kim Cương III
93. 1,859,606 Sắt IV
94. 1,856,295 ngọc lục bảo I
95. 1,856,109 Kim Cương II
96. 1,850,253 Kim Cương II
97. 1,849,307 -
98. 1,833,905 Kim Cương I
99. 1,831,870 Bạch Kim II
100. 1,831,269 Kim Cương II