Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,219,325 -
2. 9,683,964 Sắt I
3. 5,892,191 Vàng I
4. 5,802,177 Vàng IV
5. 4,873,776 ngọc lục bảo III
6. 4,668,328 Cao Thủ
7. 4,562,814 -
8. 4,463,927 -
9. 4,277,771 ngọc lục bảo II
10. 4,228,616 -
11. 4,145,164 Sắt II
12. 3,985,695 Vàng II
13. 3,931,681 Kim Cương I
14. 3,750,103 Bạc III
15. 3,552,970 Bạc IV
16. 3,544,302 Đồng III
17. 3,539,804 Sắt IV
18. 3,521,391 ngọc lục bảo III
19. 3,448,443 ngọc lục bảo III
20. 3,404,283 -
21. 3,201,551 -
22. 3,188,910 Cao Thủ
23. 3,178,300 -
24. 3,134,535 ngọc lục bảo III
25. 3,093,821 Bạc III
26. 3,052,638 Đồng IV
27. 2,997,287 Bạch Kim IV
28. 2,956,303 Vàng III
29. 2,947,786 -
30. 2,925,873 -
31. 2,922,810 Kim Cương I
32. 2,901,567 Vàng IV
33. 2,778,283 -
34. 2,761,475 Vàng III
35. 2,619,809 Kim Cương III
36. 2,569,773 Bạch Kim I
37. 2,556,943 ngọc lục bảo II
38. 2,548,026 Đồng II
39. 2,525,242 Sắt I
40. 2,465,797 Bạch Kim II
41. 2,452,444 Cao Thủ
42. 2,439,168 Kim Cương II
43. 2,435,365 Kim Cương II
44. 2,431,200 Vàng II
45. 2,402,564 Bạch Kim IV
46. 2,381,881 Kim Cương II
47. 2,378,172 Sắt III
48. 2,364,728 Bạch Kim IV
49. 2,310,433 Vàng IV
50. 2,308,089 Kim Cương II
51. 2,282,565 -
52. 2,261,656 Đồng IV
53. 2,218,664 Sắt IV
54. 2,207,991 Vàng I
55. 2,190,635 Sắt II
56. 2,187,999 -
57. 2,187,331 Bạch Kim II
58. 2,162,800 Vàng III
59. 2,161,364 Bạc IV
60. 2,138,188 -
61. 2,129,420 ngọc lục bảo IV
62. 2,122,559 ngọc lục bảo IV
63. 2,085,930 -
64. 2,082,009 Sắt III
65. 2,072,618 Kim Cương IV
66. 2,055,176 Đại Cao Thủ
67. 2,008,419 ngọc lục bảo I
68. 1,990,744 Cao Thủ
69. 1,970,753 ngọc lục bảo IV
70. 1,961,542 Bạch Kim III
71. 1,955,770 Đồng I
72. 1,954,091 Đồng IV
73. 1,952,806 Đồng I
74. 1,939,602 -
75. 1,933,844 Cao Thủ
76. 1,930,918 Vàng III
77. 1,921,116 Bạch Kim I
78. 1,898,816 Sắt I
79. 1,879,048 Cao Thủ
80. 1,868,096 Bạc III
81. 1,862,199 Vàng II
82. 1,826,816 Bạc II
83. 1,824,228 Vàng IV
84. 1,821,473 -
85. 1,816,231 Sắt IV
86. 1,802,585 ngọc lục bảo IV
87. 1,799,222 ngọc lục bảo II
88. 1,793,152 -
89. 1,790,678 Đồng IV
90. 1,780,260 Sắt III
91. 1,774,550 -
92. 1,770,696 Bạch Kim IV
93. 1,754,564 Sắt IV
94. 1,753,083 ngọc lục bảo IV
95. 1,742,190 Bạch Kim II
96. 1,740,825 -
97. 1,706,479 Vàng II
98. 1,706,012 Bạch Kim I
99. 1,702,577 -
100. 1,698,491 Sắt III