Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 573,674 Vàng IV
2. 503,506 Thách Đấu
3. 433,899 Bạc IV
4. 425,219 Bạch Kim IV
5. 329,404 -
6. 323,576 Bạch Kim II
7. 305,382 Bạch Kim III
8. 295,376 Bạch Kim II
9. 294,099 ngọc lục bảo IV
10. 282,898 Bạc III
11. 282,113 Kim Cương II
12. 274,988 Kim Cương II
13. 263,064 Vàng III
14. 263,019 Vàng II
15. 258,974 ngọc lục bảo I
16. 257,749 -
17. 255,956 Vàng I
18. 254,564 Bạch Kim IV
19. 228,338 ngọc lục bảo III
20. 223,142 Kim Cương II
21. 223,060 ngọc lục bảo I
22. 222,677 Bạch Kim III
23. 213,150 Sắt II
24. 211,087 Đại Cao Thủ
25. 207,611 Đồng IV
26. 206,489 Bạch Kim II
27. 203,603 Kim Cương I
28. 193,416 -
29. 193,293 Kim Cương II
30. 193,210 ngọc lục bảo IV
31. 192,885 Kim Cương I
32. 191,288 Kim Cương III
33. 189,792 Kim Cương II
34. 185,934 Bạc III
35. 185,688 Thách Đấu
36. 185,634 -
37. 184,716 ngọc lục bảo IV
38. 183,302 Vàng III
39. 182,812 ngọc lục bảo IV
40. 181,742 -
41. 180,124 Bạch Kim IV
42. 177,256 Kim Cương III
43. 177,192 ngọc lục bảo IV
44. 176,610 Bạc I
45. 172,483 Vàng III
46. 171,260 Đồng IV
47. 170,357 ngọc lục bảo II
48. 169,422 Kim Cương II
49. 169,052 Bạc II
50. 168,148 ngọc lục bảo III
51. 163,333 ngọc lục bảo II
52. 160,745 Đồng III
53. 159,801 Kim Cương IV
54. 159,174 -
55. 158,878 Bạch Kim III
56. 158,560 Vàng II
57. 158,393 Bạc IV
58. 156,646 ngọc lục bảo IV
59. 156,112 Bạc IV
60. 155,948 Vàng II
61. 153,909 ngọc lục bảo IV
62. 153,074 Bạch Kim IV
63. 152,604 Bạch Kim IV
64. 152,310 Bạc II
65. 151,881 ngọc lục bảo IV
66. 151,460 ngọc lục bảo I
67. 151,271 Kim Cương IV
68. 151,110 ngọc lục bảo III
69. 151,027 ngọc lục bảo III
70. 150,944 ngọc lục bảo IV
71. 150,314 Vàng II
72. 150,060 Bạch Kim IV
73. 149,928 Thách Đấu
74. 149,373 Bạch Kim IV
75. 148,754 Vàng I
76. 148,737 Sắt I
77. 148,409 Sắt I
78. 147,645 ngọc lục bảo IV
79. 147,276 Kim Cương II
80. 146,510 ngọc lục bảo IV
81. 146,149 Sắt II
82. 146,035 ngọc lục bảo IV
83. 145,817 Đồng IV
84. 145,573 ngọc lục bảo I
85. 145,213 Đồng IV
86. 144,869 Vàng II
87. 142,424 Bạch Kim I
88. 141,636 Bạc IV
89. 141,629 Bạc I
90. 141,595 Đồng II
91. 141,362 -
92. 140,227 Bạc III
93. 139,578 Vàng IV
94. 139,503 Kim Cương I
95. 139,375 Bạch Kim III
96. 139,328 Kim Cương I
97. 138,494 Đồng I
98. 137,402 Bạc III
99. 137,152 ngọc lục bảo II
100. 137,121 Kim Cương III