Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,665,330 Bạch Kim IV
2. 3,690,641 Bạch Kim II
3. 3,678,803 Bạch Kim II
4. 3,067,321 ngọc lục bảo I
5. 2,870,098 ngọc lục bảo I
6. 2,849,223 ngọc lục bảo II
7. 2,828,624 -
8. 2,787,919 Vàng III
9. 2,737,314 Vàng IV
10. 2,682,956 Cao Thủ
11. 2,661,394 Vàng IV
12. 2,582,652 Kim Cương IV
13. 2,525,102 Đồng IV
14. 2,457,310 Bạc IV
15. 2,432,834 Bạch Kim IV
16. 2,386,698 Vàng IV
17. 2,293,880 ngọc lục bảo I
18. 2,247,425 ngọc lục bảo III
19. 2,241,936 Bạc II
20. 2,212,869 Bạch Kim I
21. 2,141,703 Bạc I
22. 2,125,744 Bạc II
23. 2,085,479 -
24. 1,997,921 -
25. 1,962,050 Bạc II
26. 1,929,518 Bạch Kim I
27. 1,916,965 ngọc lục bảo II
28. 1,909,195 Bạch Kim I
29. 1,876,561 Cao Thủ
30. 1,867,152 -
31. 1,839,088 ngọc lục bảo IV
32. 1,838,904 Vàng II
33. 1,837,121 Bạc IV
34. 1,801,625 ngọc lục bảo IV
35. 1,776,858 Bạch Kim I
36. 1,766,039 Vàng II
37. 1,727,549 ngọc lục bảo IV
38. 1,718,775 -
39. 1,711,851 Kim Cương I
40. 1,705,215 Bạch Kim IV
41. 1,702,532 Bạch Kim IV
42. 1,683,989 Đồng II
43. 1,671,895 Bạch Kim IV
44. 1,670,621 Vàng II
45. 1,665,548 Kim Cương IV
46. 1,659,367 Bạch Kim II
47. 1,640,485 -
48. 1,638,718 Kim Cương I
49. 1,632,892 ngọc lục bảo IV
50. 1,628,570 Vàng II
51. 1,611,525 ngọc lục bảo III
52. 1,558,492 Thách Đấu
53. 1,556,266 Vàng II
54. 1,544,900 Bạc I
55. 1,518,015 Bạc IV
56. 1,490,725 Bạch Kim IV
57. 1,490,192 Đại Cao Thủ
58. 1,483,216 Bạch Kim IV
59. 1,481,805 Vàng IV
60. 1,451,968 ngọc lục bảo II
61. 1,445,337 Vàng I
62. 1,432,646 ngọc lục bảo II
63. 1,419,817 Bạch Kim IV
64. 1,417,585 -
65. 1,417,475 Cao Thủ
66. 1,414,498 Bạc IV
67. 1,387,378 -
68. 1,386,125 Đồng II
69. 1,380,054 -
70. 1,376,242 Bạc I
71. 1,368,878 Kim Cương III
72. 1,357,220 -
73. 1,352,498 Kim Cương III
74. 1,345,012 ngọc lục bảo III
75. 1,341,084 ngọc lục bảo III
76. 1,335,654 Bạch Kim II
77. 1,334,187 Bạch Kim IV
78. 1,329,979 ngọc lục bảo III
79. 1,320,683 ngọc lục bảo III
80. 1,314,882 Cao Thủ
81. 1,312,961 -
82. 1,306,908 Kim Cương IV
83. 1,306,483 Bạch Kim I
84. 1,295,625 ngọc lục bảo III
85. 1,294,169 Kim Cương II
86. 1,263,576 Bạch Kim IV
87. 1,262,493 Vàng II
88. 1,259,179 ngọc lục bảo IV
89. 1,249,684 Bạc III
90. 1,243,411 ngọc lục bảo IV
91. 1,240,798 ngọc lục bảo I
92. 1,235,517 ngọc lục bảo IV
93. 1,221,631 Bạch Kim IV
94. 1,221,151 Vàng IV
95. 1,212,228 ngọc lục bảo I
96. 1,211,356 Bạc I
97. 1,205,112 Vàng III
98. 1,202,001 -
99. 1,201,051 Vàng I
100. 1,196,966 -