Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,023,497 Vàng II
2. 3,827,607 Bạch Kim III
3. 3,541,833 Bạch Kim IV
4. 3,132,461 Bạch Kim IV
5. 2,659,832 Cao Thủ
6. 2,614,563 Kim Cương IV
7. 2,567,880 Bạc IV
8. 2,371,433 -
9. 2,363,413 ngọc lục bảo III
10. 2,350,905 Bạch Kim I
11. 2,240,778 Bạch Kim III
12. 2,140,938 -
13. 2,118,093 -
14. 2,052,763 Vàng II
15. 2,032,205 Đồng III
16. 2,004,991 ngọc lục bảo IV
17. 1,942,993 Bạch Kim IV
18. 1,920,661 Bạc IV
19. 1,902,546 Bạch Kim III
20. 1,893,804 Vàng II
21. 1,879,414 Bạch Kim III
22. 1,807,579 Sắt I
23. 1,801,616 Bạc II
24. 1,778,159 ngọc lục bảo IV
25. 1,768,357 Bạch Kim II
26. 1,767,828 ngọc lục bảo IV
27. 1,749,534 Bạc IV
28. 1,729,170 Bạch Kim I
29. 1,705,967 Đại Cao Thủ
30. 1,690,617 Vàng II
31. 1,687,572 ngọc lục bảo III
32. 1,681,075 Đồng IV
33. 1,680,491 Sắt III
34. 1,658,626 Vàng I
35. 1,640,802 Bạch Kim II
36. 1,635,149 Bạc IV
37. 1,626,269 Kim Cương IV
38. 1,617,566 Cao Thủ
39. 1,604,189 ngọc lục bảo IV
40. 1,562,187 Bạc II
41. 1,507,066 Vàng III
42. 1,505,452 -
43. 1,497,211 ngọc lục bảo IV
44. 1,492,871 Sắt II
45. 1,472,090 Sắt I
46. 1,437,610 Đồng I
47. 1,423,267 -
48. 1,418,310 -
49. 1,414,956 Cao Thủ
50. 1,409,563 Bạc III
51. 1,405,674 Bạc II
52. 1,399,232 ngọc lục bảo III
53. 1,392,111 Kim Cương IV
54. 1,385,673 -
55. 1,379,217 Kim Cương IV
56. 1,372,773 Vàng I
57. 1,367,534 Bạch Kim I
58. 1,365,430 Bạc III
59. 1,349,929 -
60. 1,333,962 Kim Cương I
61. 1,310,815 Vàng IV
62. 1,293,523 Bạch Kim IV
63. 1,285,725 Bạc I
64. 1,268,476 ngọc lục bảo II
65. 1,267,861 Kim Cương IV
66. 1,264,750 Bạc IV
67. 1,254,094 Đồng III
68. 1,252,470 Bạc IV
69. 1,234,884 Bạc III
70. 1,214,377 Vàng III
71. 1,210,729 ngọc lục bảo I
72. 1,209,432 ngọc lục bảo I
73. 1,199,144 Đồng IV
74. 1,192,784 Kim Cương I
75. 1,157,810 Vàng IV
76. 1,155,574 ngọc lục bảo II
77. 1,153,461 -
78. 1,151,253 Đồng IV
79. 1,142,531 Vàng IV
80. 1,122,412 ngọc lục bảo IV
81. 1,112,524 -
82. 1,106,410 Bạch Kim III
83. 1,101,438 Bạch Kim IV
84. 1,100,559 Đồng IV
85. 1,099,067 ngọc lục bảo III
86. 1,090,755 Bạch Kim III
87. 1,089,908 Bạch Kim IV
88. 1,087,158 Kim Cương IV
89. 1,085,176 Bạch Kim IV
90. 1,083,835 Bạch Kim III
91. 1,083,439 Bạc II
92. 1,081,959 ngọc lục bảo I
93. 1,081,118 Bạc II
94. 1,080,942 Đồng III
95. 1,080,787 Vàng III
96. 1,067,397 Vàng I
97. 1,064,585 Sắt IV
98. 1,059,878 Vàng III
99. 1,058,856 -
100. 1,058,482 -