Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,645,550 ngọc lục bảo IV
2. 3,418,289 Vàng I
3. 2,839,818 Thách Đấu
4. 2,822,183 ngọc lục bảo IV
5. 2,803,711 Bạc III
6. 2,445,993 ngọc lục bảo IV
7. 2,187,101 Kim Cương I
8. 1,964,693 Vàng III
9. 1,931,476 ngọc lục bảo III
10. 1,834,806 Đồng IV
11. 1,826,170 ngọc lục bảo III
12. 1,767,546 ngọc lục bảo IV
13. 1,736,135 Đồng IV
14. 1,708,409 Bạc IV
15. 1,678,483 Bạch Kim I
16. 1,670,665 -
17. 1,670,168 Kim Cương IV
18. 1,628,221 Vàng III
19. 1,620,119 Kim Cương IV
20. 1,606,766 ngọc lục bảo IV
21. 1,567,171 Bạch Kim I
22. 1,510,969 -
23. 1,497,501 Kim Cương II
24. 1,456,205 Cao Thủ
25. 1,447,576 Vàng IV
26. 1,361,878 -
27. 1,350,652 Bạch Kim I
28. 1,330,495 Đồng IV
29. 1,316,647 -
30. 1,288,188 Vàng IV
31. 1,279,656 Bạc III
32. 1,277,864 Kim Cương IV
33. 1,246,707 Bạc I
34. 1,236,107 Kim Cương I
35. 1,224,117 Bạch Kim II
36. 1,203,013 Kim Cương IV
37. 1,201,443 Bạch Kim IV
38. 1,187,937 -
39. 1,143,423 -
40. 1,133,878 Bạch Kim IV
41. 1,125,294 Vàng III
42. 1,123,893 ngọc lục bảo IV
43. 1,107,947 ngọc lục bảo IV
44. 1,107,855 Bạc II
45. 1,099,020 Kim Cương II
46. 1,066,496 ngọc lục bảo III
47. 1,033,153 Đồng II
48. 1,027,136 Đồng III
49. 1,008,062 -
50. 1,002,676 Bạc II
51. 990,319 Bạc II
52. 984,762 Bạc I
53. 975,733 Vàng I
54. 970,391 ngọc lục bảo IV
55. 965,715 Vàng III
56. 961,856 -
57. 957,342 Kim Cương IV
58. 941,800 Bạch Kim IV
59. 940,940 Vàng IV
60. 917,827 ngọc lục bảo I
61. 912,067 -
62. 906,758 Sắt I
63. 901,343 ngọc lục bảo III
64. 898,609 Đồng IV
65. 897,134 ngọc lục bảo IV
66. 876,519 Vàng III
67. 873,466 -
68. 871,772 Bạch Kim III
69. 868,638 Bạc III
70. 866,559 Bạc II
71. 863,295 Vàng IV
72. 861,582 Kim Cương III
73. 860,384 Kim Cương II
74. 858,330 Bạc II
75. 854,426 -
76. 853,612 Vàng I
77. 852,269 Vàng I
78. 850,502 Kim Cương III
79. 850,468 Vàng I
80. 849,244 -
81. 838,603 ngọc lục bảo II
82. 835,709 Sắt IV
83. 833,448 ngọc lục bảo II
84. 831,523 Bạch Kim IV
85. 831,175 ngọc lục bảo I
86. 815,052 Cao Thủ
87. 813,291 Vàng IV
88. 810,973 -
89. 810,304 Vàng IV
90. 801,612 -
91. 801,307 Vàng II
92. 799,354 -
93. 798,656 Vàng III
94. 798,026 Bạch Kim II
95. 797,442 ngọc lục bảo I
96. 796,651 Bạch Kim II
97. 795,809 Bạch Kim IV
98. 788,802 -
99. 784,228 Bạch Kim I
100. 776,457 Vàng II