Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,647,263 Vàng III
2. 4,554,166 ngọc lục bảo III
3. 4,252,063 ngọc lục bảo I
4. 4,099,401 -
5. 3,538,024 Đồng IV
6. 3,387,527 Sắt IV
7. 3,189,681 -
8. 3,151,268 Vàng II
9. 2,906,242 Bạch Kim IV
10. 2,882,727 Đồng II
11. 2,773,973 Bạch Kim III
12. 2,594,967 -
13. 2,552,654 Vàng I
14. 2,538,852 -
15. 2,536,161 Vàng II
16. 2,511,299 Vàng II
17. 2,465,543 Sắt I
18. 2,307,382 Cao Thủ
19. 2,219,557 Vàng IV
20. 2,146,370 ngọc lục bảo I
21. 2,129,234 Bạc II
22. 2,056,612 ngọc lục bảo III
23. 2,041,539 Đồng III
24. 2,002,449 -
25. 1,998,003 Đồng I
26. 1,957,100 Đồng IV
27. 1,903,170 Vàng II
28. 1,902,200 ngọc lục bảo IV
29. 1,883,880 Vàng III
30. 1,848,674 Vàng IV
31. 1,847,383 Bạc II
32. 1,844,500 Sắt II
33. 1,839,392 Bạch Kim III
34. 1,834,211 Bạch Kim II
35. 1,809,318 -
36. 1,788,910 Kim Cương II
37. 1,782,308 ngọc lục bảo IV
38. 1,764,633 ngọc lục bảo IV
39. 1,731,512 Sắt I
40. 1,722,998 ngọc lục bảo IV
41. 1,713,150 Vàng IV
42. 1,699,703 ngọc lục bảo III
43. 1,690,716 Bạc III
44. 1,672,955 Bạch Kim I
45. 1,669,416 Bạch Kim III
46. 1,663,657 ngọc lục bảo IV
47. 1,663,261 Bạch Kim I
48. 1,645,819 -
49. 1,625,555 ngọc lục bảo IV
50. 1,623,095 ngọc lục bảo IV
51. 1,620,250 Đồng III
52. 1,600,117 Bạc III
53. 1,585,079 Đồng IV
54. 1,576,718 ngọc lục bảo II
55. 1,574,093 Đồng I
56. 1,568,723 Đồng IV
57. 1,558,504 ngọc lục bảo IV
58. 1,553,274 Vàng I
59. 1,541,728 Sắt IV
60. 1,526,841 Đồng III
61. 1,513,814 -
62. 1,505,128 ngọc lục bảo III
63. 1,471,691 Vàng I
64. 1,471,640 Vàng II
65. 1,451,243 ngọc lục bảo IV
66. 1,430,078 Đồng IV
67. 1,429,355 Vàng III
68. 1,426,284 Kim Cương II
69. 1,420,536 Bạc II
70. 1,414,395 Sắt III
71. 1,414,201 ngọc lục bảo IV
72. 1,401,615 ngọc lục bảo II
73. 1,399,775 Bạch Kim IV
74. 1,392,276 ngọc lục bảo II
75. 1,386,309 ngọc lục bảo IV
76. 1,368,872 Kim Cương I
77. 1,366,908 Bạch Kim IV
78. 1,366,901 Vàng II
79. 1,364,616 ngọc lục bảo I
80. 1,364,491 Bạch Kim IV
81. 1,363,971 Bạc III
82. 1,358,298 Đồng III
83. 1,353,708 Bạc IV
84. 1,326,934 -
85. 1,319,414 Đồng IV
86. 1,319,262 Bạch Kim IV
87. 1,306,114 ngọc lục bảo I
88. 1,306,015 Bạc III
89. 1,286,869 Đồng III
90. 1,276,137 Đồng II
91. 1,271,053 ngọc lục bảo IV
92. 1,269,895 Cao Thủ
93. 1,265,924 ngọc lục bảo II
94. 1,262,105 Vàng III
95. 1,254,975 ngọc lục bảo III
96. 1,251,168 Bạc III
97. 1,249,638 Cao Thủ
98. 1,247,970 ngọc lục bảo III
99. 1,242,672 ngọc lục bảo IV
100. 1,242,404 Bạc II