Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,830,190 Bạch Kim IV
2. 3,181,996 Đồng I
3. 2,917,929 Bạc III
4. 2,897,088 -
5. 2,851,769 Kim Cương I
6. 2,850,087 Vàng IV
7. 2,832,754 Bạch Kim IV
8. 2,384,330 -
9. 2,238,844 Cao Thủ
10. 2,232,964 -
11. 2,224,395 ngọc lục bảo II
12. 2,207,794 ngọc lục bảo I
13. 2,201,129 Kim Cương IV
14. 2,196,342 Kim Cương I
15. 2,181,353 ngọc lục bảo II
16. 2,174,602 ngọc lục bảo III
17. 2,157,933 Vàng IV
18. 2,027,206 -
19. 1,991,166 Đồng III
20. 1,824,635 -
21. 1,788,934 ngọc lục bảo III
22. 1,783,663 Kim Cương II
23. 1,727,025 ngọc lục bảo IV
24. 1,697,445 Đồng II
25. 1,689,918 Kim Cương III
26. 1,689,345 Kim Cương IV
27. 1,688,393 Kim Cương II
28. 1,672,150 ngọc lục bảo I
29. 1,646,724 Bạc II
30. 1,639,478 Bạch Kim III
31. 1,614,841 Vàng I
32. 1,614,599 Đồng III
33. 1,606,699 -
34. 1,591,713 ngọc lục bảo II
35. 1,587,353 Kim Cương II
36. 1,562,088 ngọc lục bảo IV
37. 1,543,024 Kim Cương I
38. 1,522,724 Vàng III
39. 1,505,268 Kim Cương II
40. 1,481,124 ngọc lục bảo IV
41. 1,467,417 -
42. 1,429,989 -
43. 1,411,294 -
44. 1,382,317 Bạch Kim III
45. 1,370,712 Đại Cao Thủ
46. 1,369,732 ngọc lục bảo I
47. 1,368,825 Kim Cương IV
48. 1,366,575 -
49. 1,331,754 ngọc lục bảo III
50. 1,311,563 Bạch Kim II
51. 1,302,999 Vàng I
52. 1,279,809 ngọc lục bảo IV
53. 1,272,762 Đồng I
54. 1,270,367 Vàng IV
55. 1,268,364 ngọc lục bảo I
56. 1,262,697 Sắt II
57. 1,261,402 Bạch Kim III
58. 1,260,439 Bạch Kim IV
59. 1,240,934 ngọc lục bảo IV
60. 1,230,352 Vàng III
61. 1,222,525 Bạc I
62. 1,210,326 Kim Cương III
63. 1,195,814 Bạc IV
64. 1,193,325 Bạch Kim III
65. 1,187,331 Kim Cương II
66. 1,187,211 ngọc lục bảo II
67. 1,184,317 Bạch Kim II
68. 1,179,841 -
69. 1,173,974 ngọc lục bảo II
70. 1,167,064 Kim Cương II
71. 1,163,626 -
72. 1,159,627 Vàng I
73. 1,142,203 Sắt IV
74. 1,140,320 Vàng I
75. 1,129,841 Bạch Kim I
76. 1,129,201 -
77. 1,104,559 -
78. 1,099,687 Vàng III
79. 1,093,661 Bạch Kim II
80. 1,086,002 Bạch Kim III
81. 1,071,121 -
82. 1,055,768 Bạch Kim I
83. 1,045,105 -
84. 1,042,357 Bạc II
85. 1,041,997 ngọc lục bảo III
86. 1,036,236 Vàng III
87. 1,028,983 Đại Cao Thủ
88. 1,025,026 Bạch Kim II
89. 1,024,291 ngọc lục bảo IV
90. 1,019,936 Sắt I
91. 1,017,926 Đồng I
92. 1,012,706 Sắt II
93. 1,004,104 Đồng III
94. 995,405 Đồng IV
95. 988,612 Sắt III
96. 978,084 -
97. 973,270 Bạch Kim III
98. 972,742 Bạch Kim IV
99. 961,872 Bạc II
100. 961,341 ngọc lục bảo I