Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,197,773 Vàng II
2. 4,170,483 Bạch Kim II
3. 3,932,679 Bạch Kim I
4. 3,791,833 Vàng IV
5. 3,357,639 Vàng III
6. 3,344,053 Đại Cao Thủ
7. 3,209,777 Đồng II
8. 3,070,896 Bạc IV
9. 2,938,713 ngọc lục bảo III
10. 2,780,900 ngọc lục bảo III
11. 2,563,553 Bạc III
12. 2,558,041 Đồng III
13. 2,519,596 Đồng IV
14. 2,479,613 Bạch Kim IV
15. 2,450,515 -
16. 2,395,268 ngọc lục bảo IV
17. 2,377,834 ngọc lục bảo III
18. 2,374,745 Vàng II
19. 2,248,424 Bạch Kim II
20. 2,211,508 Vàng I
21. 2,154,441 Bạch Kim IV
22. 2,144,781 ngọc lục bảo II
23. 2,098,982 Bạc II
24. 2,089,079 Đồng II
25. 2,046,441 ngọc lục bảo III
26. 2,037,328 Cao Thủ
27. 2,037,072 Bạc IV
28. 2,034,490 ngọc lục bảo IV
29. 2,016,611 Vàng III
30. 2,016,380 ngọc lục bảo IV
31. 2,007,897 Vàng II
32. 1,962,785 Đồng I
33. 1,951,655 Đồng IV
34. 1,933,131 Bạch Kim IV
35. 1,929,988 Bạch Kim III
36. 1,908,326 Kim Cương III
37. 1,904,508 Đồng IV
38. 1,849,206 Bạch Kim I
39. 1,844,101 ngọc lục bảo III
40. 1,835,009 Bạc II
41. 1,832,298 ngọc lục bảo III
42. 1,820,311 ngọc lục bảo IV
43. 1,815,497 Bạch Kim I
44. 1,798,600 Cao Thủ
45. 1,774,010 Bạch Kim IV
46. 1,763,946 Bạch Kim IV
47. 1,761,455 Vàng III
48. 1,753,189 Bạch Kim II
49. 1,752,417 -
50. 1,746,749 Cao Thủ
51. 1,739,837 ngọc lục bảo III
52. 1,734,230 ngọc lục bảo IV
53. 1,726,701 Vàng I
54. 1,724,531 Kim Cương II
55. 1,720,138 Kim Cương IV
56. 1,720,041 Bạc III
57. 1,719,869 -
58. 1,718,458 Bạc III
59. 1,715,828 Vàng IV
60. 1,687,246 Bạch Kim II
61. 1,687,052 ngọc lục bảo IV
62. 1,685,418 -
63. 1,652,360 ngọc lục bảo IV
64. 1,645,877 Bạc III
65. 1,641,550 Bạc III
66. 1,633,984 Vàng II
67. 1,627,410 Đồng I
68. 1,624,476 Bạch Kim IV
69. 1,620,055 Vàng III
70. 1,614,930 Đồng III
71. 1,607,724 Bạc I
72. 1,602,459 -
73. 1,598,585 Cao Thủ
74. 1,597,355 Bạc II
75. 1,588,409 Bạch Kim II
76. 1,587,061 Bạc IV
77. 1,585,423 Cao Thủ
78. 1,578,737 ngọc lục bảo I
79. 1,578,040 Vàng IV
80. 1,576,333 -
81. 1,575,191 Bạc IV
82. 1,568,591 Bạc II
83. 1,564,526 Bạch Kim I
84. 1,562,309 ngọc lục bảo I
85. 1,555,507 Kim Cương IV
86. 1,552,635 Bạc IV
87. 1,536,341 Đồng II
88. 1,534,099 Đồng II
89. 1,532,063 -
90. 1,525,485 Kim Cương II
91. 1,519,972 Bạc IV
92. 1,514,225 Bạc III
93. 1,508,427 Bạc IV
94. 1,505,889 Bạc III
95. 1,504,972 -
96. 1,488,513 Đồng I
97. 1,484,377 Sắt III
98. 1,482,017 Bạc IV
99. 1,470,267 Vàng IV
100. 1,465,708 Bạch Kim II