Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,805,162 Bạc II
2. 3,402,238 Vàng II
3. 3,124,154 Bạch Kim III
4. 2,722,522 Bạch Kim III
5. 2,697,438 ngọc lục bảo IV
6. 2,673,342 Kim Cương II
7. 2,038,502 ngọc lục bảo III
8. 2,021,287 ngọc lục bảo IV
9. 2,016,542 Kim Cương II
10. 1,778,234 ngọc lục bảo I
11. 1,743,279 -
12. 1,714,945 Bạch Kim III
13. 1,708,635 Bạch Kim III
14. 1,659,837 Vàng III
15. 1,533,075 ngọc lục bảo I
16. 1,511,916 Vàng III
17. 1,454,476 ngọc lục bảo II
18. 1,425,174 -
19. 1,413,795 Bạch Kim IV
20. 1,374,468 Sắt IV
21. 1,343,455 Đồng IV
22. 1,340,380 Bạch Kim IV
23. 1,313,094 Sắt III
24. 1,306,494 Bạc IV
25. 1,205,873 Bạc III
26. 1,205,181 Kim Cương IV
27. 1,199,511 Sắt III
28. 1,191,772 Bạc II
29. 1,185,706 Cao Thủ
30. 1,151,464 Đồng IV
31. 1,118,379 Vàng III
32. 1,074,681 Bạch Kim IV
33. 1,047,727 Bạc I
34. 1,038,018 -
35. 1,020,846 Đồng II
36. 1,019,214 -
37. 1,013,560 Bạch Kim IV
38. 1,002,798 ngọc lục bảo III
39. 986,481 Đồng I
40. 984,172 Đồng III
41. 970,134 Sắt I
42. 950,770 Bạch Kim IV
43. 944,471 Vàng II
44. 932,029 Cao Thủ
45. 928,262 Bạch Kim I
46. 908,163 Bạch Kim III
47. 904,767 Bạch Kim IV
48. 902,704 Bạc III
49. 901,865 Bạc II
50. 876,064 Vàng IV
51. 871,299 ngọc lục bảo IV
52. 869,034 Vàng III
53. 868,106 Vàng I
54. 865,183 Bạc III
55. 843,081 Bạch Kim III
56. 842,986 -
57. 841,195 Bạch Kim I
58. 838,248 Vàng I
59. 838,134 Vàng I
60. 830,639 -
61. 824,985 ngọc lục bảo III
62. 820,071 Kim Cương IV
63. 820,040 -
64. 820,028 ngọc lục bảo I
65. 810,695 ngọc lục bảo IV
66. 790,691 Đồng IV
67. 790,186 Bạch Kim IV
68. 777,015 Đồng I
69. 774,251 Bạc IV
70. 770,095 Vàng II
71. 768,047 Bạc I
72. 758,549 -
73. 754,623 Vàng IV
74. 751,288 -
75. 750,404 -
76. 746,474 Vàng IV
77. 745,605 Kim Cương III
78. 737,230 ngọc lục bảo IV
79. 737,130 Kim Cương III
80. 733,408 -
81. 732,542 ngọc lục bảo IV
82. 732,305 -
83. 731,227 ngọc lục bảo I
84. 728,386 -
85. 724,553 ngọc lục bảo III
86. 714,803 -
87. 713,395 Kim Cương II
88. 708,202 Kim Cương III
89. 701,128 Bạch Kim IV
90. 692,542 -
91. 687,341 -
92. 685,761 Vàng IV
93. 684,582 Kim Cương IV
94. 683,600 Bạch Kim II
95. 681,275 Kim Cương IV
96. 681,028 -
97. 677,315 Đồng III
98. 668,498 Kim Cương II
99. 649,964 Bạch Kim IV
100. 649,116 Kim Cương I