Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,521,486 Đồng I
2. 3,144,174 Bạch Kim IV
3. 2,924,733 Kim Cương I
4. 2,906,114 -
5. 2,751,745 Bạch Kim IV
6. 2,745,373 Bạc II
7. 2,734,219 Đại Cao Thủ
8. 2,717,155 Bạch Kim III
9. 2,363,281 Sắt III
10. 2,341,995 ngọc lục bảo III
11. 2,292,778 Bạch Kim II
12. 2,287,481 Bạc III
13. 2,222,241 Vàng IV
14. 2,194,899 ngọc lục bảo IV
15. 2,179,571 Vàng III
16. 2,173,143 ngọc lục bảo I
17. 2,147,615 Bạch Kim II
18. 2,086,422 Kim Cương II
19. 2,002,951 ngọc lục bảo I
20. 1,954,786 ngọc lục bảo IV
21. 1,950,795 Bạch Kim II
22. 1,945,606 ngọc lục bảo III
23. 1,934,151 Vàng III
24. 1,918,187 Bạc III
25. 1,874,102 Vàng III
26. 1,870,435 Bạch Kim IV
27. 1,839,737 Bạch Kim III
28. 1,807,675 Bạch Kim III
29. 1,806,294 Vàng IV
30. 1,780,720 ngọc lục bảo IV
31. 1,691,406 Bạc I
32. 1,688,657 ngọc lục bảo I
33. 1,682,989 Bạch Kim III
34. 1,675,503 Bạch Kim IV
35. 1,653,579 Vàng IV
36. 1,650,896 Đồng III
37. 1,643,168 Sắt IV
38. 1,642,857 ngọc lục bảo IV
39. 1,639,441 ngọc lục bảo III
40. 1,635,892 -
41. 1,611,965 -
42. 1,604,769 -
43. 1,604,220 Vàng II
44. 1,600,335 Bạch Kim IV
45. 1,598,596 Cao Thủ
46. 1,597,232 Bạc II
47. 1,578,664 Bạc III
48. 1,577,771 Vàng II
49. 1,560,516 Cao Thủ
50. 1,555,725 Bạch Kim III
51. 1,551,031 Kim Cương III
52. 1,550,072 Đồng IV
53. 1,544,116 Bạch Kim II
54. 1,514,544 Cao Thủ
55. 1,512,169 Cao Thủ
56. 1,501,121 ngọc lục bảo III
57. 1,496,921 Kim Cương III
58. 1,487,573 Kim Cương IV
59. 1,473,631 Bạc IV
60. 1,467,666 Sắt I
61. 1,464,746 Bạch Kim I
62. 1,454,161 Bạc III
63. 1,452,850 Bạc III
64. 1,452,720 ngọc lục bảo III
65. 1,444,328 Sắt IV
66. 1,443,861 Đồng IV
67. 1,439,297 Đồng II
68. 1,433,820 Vàng IV
69. 1,432,491 Thách Đấu
70. 1,424,996 Bạch Kim III
71. 1,423,308 Bạch Kim II
72. 1,419,148 Vàng I
73. 1,417,963 ngọc lục bảo II
74. 1,407,218 ngọc lục bảo IV
75. 1,400,254 Đồng IV
76. 1,400,107 Bạc III
77. 1,398,787 Bạc III
78. 1,383,672 Kim Cương IV
79. 1,382,983 Vàng III
80. 1,380,301 Kim Cương III
81. 1,377,033 -
82. 1,368,288 Thách Đấu
83. 1,363,883 Vàng IV
84. 1,361,161 Kim Cương I
85. 1,351,713 Thách Đấu
86. 1,346,497 -
87. 1,346,001 Vàng II
88. 1,345,388 Bạch Kim II
89. 1,344,048 ngọc lục bảo IV
90. 1,341,756 Bạch Kim IV
91. 1,329,609 Vàng III
92. 1,328,214 Bạch Kim I
93. 1,325,357 Đồng III
94. 1,324,976 Bạch Kim IV
95. 1,320,012 ngọc lục bảo III
96. 1,314,564 Bạc III
97. 1,314,504 Vàng I
98. 1,311,533 Vàng III
99. 1,304,001 ngọc lục bảo IV
100. 1,302,852 Vàng IV