Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,040,726 -
2. 3,783,996 Vàng IV
3. 3,347,597 -
4. 3,324,515 ngọc lục bảo III
5. 3,081,886 Kim Cương II
6. 3,013,825 Vàng III
7. 2,988,277 -
8. 2,968,020 Kim Cương II
9. 2,959,271 Kim Cương IV
10. 2,896,327 ngọc lục bảo IV
11. 2,837,268 ngọc lục bảo III
12. 2,831,220 Kim Cương IV
13. 2,831,072 ngọc lục bảo I
14. 2,739,967 ngọc lục bảo II
15. 2,659,730 ngọc lục bảo I
16. 2,645,842 Kim Cương II
17. 2,541,481 Vàng I
18. 2,540,860 Kim Cương IV
19. 2,537,015 Kim Cương III
20. 2,520,025 -
21. 2,514,674 Cao Thủ
22. 2,499,750 Kim Cương I
23. 2,496,991 -
24. 2,483,353 Vàng IV
25. 2,467,544 ngọc lục bảo III
26. 2,426,888 Bạch Kim IV
27. 2,375,557 Đồng II
28. 2,363,977 Bạc III
29. 2,346,231 Vàng II
30. 2,311,491 Bạc II
31. 2,306,335 Kim Cương III
32. 2,304,944 ngọc lục bảo IV
33. 2,295,840 Bạc IV
34. 2,294,513 Bạch Kim IV
35. 2,294,213 Cao Thủ
36. 2,289,246 ngọc lục bảo I
37. 2,276,360 Bạch Kim III
38. 2,234,516 ngọc lục bảo IV
39. 2,233,382 Kim Cương III
40. 2,212,047 Bạch Kim III
41. 2,192,807 Vàng IV
42. 2,165,135 Bạch Kim IV
43. 2,158,039 Vàng III
44. 2,156,980 ngọc lục bảo IV
45. 2,147,860 Kim Cương IV
46. 2,121,335 ngọc lục bảo IV
47. 2,111,759 Kim Cương II
48. 2,110,459 Vàng IV
49. 2,102,745 Bạch Kim III
50. 2,097,285 Bạch Kim III
51. 2,091,388 ngọc lục bảo IV
52. 2,067,583 Bạch Kim IV
53. 2,064,298 Cao Thủ
54. 2,061,548 -
55. 2,053,265 Bạch Kim IV
56. 2,038,055 Sắt II
57. 2,018,664 Sắt II
58. 2,015,457 Sắt II
59. 2,012,856 ngọc lục bảo I
60. 1,998,448 Vàng II
61. 1,985,030 Kim Cương III
62. 1,978,753 Kim Cương I
63. 1,968,762 Kim Cương I
64. 1,951,140 ngọc lục bảo IV
65. 1,930,879 Cao Thủ
66. 1,923,535 Bạc III
67. 1,920,202 Kim Cương II
68. 1,919,999 Đồng I
69. 1,915,954 Kim Cương II
70. 1,914,270 Vàng III
71. 1,895,077 Vàng IV
72. 1,886,476 ngọc lục bảo I
73. 1,868,170 Bạch Kim II
74. 1,863,201 Vàng III
75. 1,860,120 Bạch Kim IV
76. 1,852,229 Vàng IV
77. 1,839,912 Kim Cương I
78. 1,838,726 Bạch Kim II
79. 1,837,359 Bạc II
80. 1,833,567 Bạch Kim III
81. 1,829,300 Vàng I
82. 1,819,784 ngọc lục bảo IV
83. 1,801,803 Bạch Kim III
84. 1,798,525 Đồng III
85. 1,790,588 -
86. 1,778,582 ngọc lục bảo II
87. 1,777,723 ngọc lục bảo I
88. 1,770,555 Bạch Kim III
89. 1,764,660 -
90. 1,753,082 Vàng IV
91. 1,749,574 ngọc lục bảo II
92. 1,745,363 Bạch Kim IV
93. 1,742,227 Vàng III
94. 1,734,792 Bạc II
95. 1,729,135 Bạch Kim III
96. 1,727,231 ngọc lục bảo IV
97. 1,724,797 Vàng III
98. 1,723,160 Kim Cương II
99. 1,722,256 ngọc lục bảo IV
100. 1,708,018 ngọc lục bảo III